Bản dịch của từ Premier division trong tiếng Việt
Premier division

Premier division (Noun)
The football team was promoted to the premier division this season.
Đội bóng đá được thăng hạng lên hạng nhất mùa giải này.
She was invited to join the premier division of the exclusive club.
Cô được mời tham gia hạng nhất của câu lạc bộ độc quyền.
Only the premier division of society was invited to the gala.
Chỉ có hạng nhất của xã hội được mời tham dự buổi tiệc.
"Premier Division" là thuật ngữ dùng để chỉ các giải đấu thể thao, chủ yếu là bóng đá, ở cấp độ cao nhất trong một hệ thống giải đấu. Tại Anh, Premier Division thường ám chỉ Giải Ngoại hạng Anh (Premier League), nơi tập hợp các câu lạc bộ hàng đầu. Sự khác biệt giữa British English và American English nằm ở thuật ngữ, vì ở Mỹ, khái niệm này không phổ biến, thay vào đó là từ "major league". Sự sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa thể thao của mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "premier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "premierus", nghĩa là "đầu tiên" hay "hàng đầu". Trong tiếng Pháp cổ, từ "premier" có ý nghĩa tương tự, chỉ vị trí cao nhất hoặc người đứng đầu. Kể từ cuối thế kỷ 19, "premier" đã dần trở thành thuật ngữ chỉ các giải đấu thể thao hạng nhất, nhấn mạnh tầm quan trọng và chất lượng cao của các đội tham gia. "Premier division" hiện được sử dụng để chỉ các giải đấu hàng đầu trong nhiều môn thể thao, thể hiện sự nổi bật và cạnh tranh khốc liệt.
Cụm từ "premier division" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề thể thao và giải đấu. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng cụm từ này thường được dùng để chỉ hạng cao nhất trong các giải thể thao như bóng đá. Trong ngữ cảnh khác, "premier division" có thể được sử dụng khi thảo luận về các phân kh categorías lãnh đạo trong các lĩnh vực khác nhau, như giáo dục hoặc kinh doanh.