Bản dịch của từ Premium rate trong tiếng Việt

Premium rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premium rate (Noun)

pɹˈimiəm ɹˈeɪt
pɹˈimiəm ɹˈeɪt
01

Mức phí cao hơn mức tiêu chuẩn cho một dịch vụ, thường liên quan đến viễn thông.

A higher than standard charge for a service, typically associated with telecommunications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mức giá đặc biệt cho những người muốn dịch vụ nâng cao hoặc bổ sung.

A special price for people who want enhanced or additional services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mức phí dẫn đến lợi ích hoặc dịch vụ bổ sung, thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính hoặc bảo hiểm.

A rate that leads to additional benefits or services, often used in finance or insurance contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Premium rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premium rate

Không có idiom phù hợp