Bản dịch của từ Premium rate trong tiếng Việt
Premium rate
Noun [U/C]

Premium rate (Noun)
pɹˈimiəm ɹˈeɪt
pɹˈimiəm ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mức giá đặc biệt cho những người muốn dịch vụ nâng cao hoặc bổ sung.
A special price for people who want enhanced or additional services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mức phí dẫn đến lợi ích hoặc dịch vụ bổ sung, thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính hoặc bảo hiểm.
A rate that leads to additional benefits or services, often used in finance or insurance contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Premium rate
Không có idiom phù hợp