Bản dịch của từ Preoccupying trong tiếng Việt
Preoccupying

Preoccupying (Verb)
Social media is preoccupying many teenagers today, affecting their studies.
Mạng xã hội đang chiếm lĩnh nhiều thanh thiếu niên ngày nay, ảnh hưởng đến việc học.
The news is not preoccupying the public as it used to.
Tin tức không còn chiếm lĩnh công chúng như trước đây.
Is climate change preoccupying your thoughts during conversations with friends?
Liệu biến đổi khí hậu có chiếm lĩnh suy nghĩ của bạn trong các cuộc trò chuyện không?
Dạng động từ của Preoccupying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preoccupy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preoccupied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preoccupied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preoccupies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preoccupying |
Preoccupying (Adjective)
Social media can be preoccupying for many teenagers today.
Mạng xã hội có thể khiến nhiều thanh thiếu niên ngày nay mất tập trung.
Not all social issues are preoccupying for the general public.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều khiến công chúng lo lắng.
Are social events often preoccupying for you during weekends?
Các sự kiện xã hội có thường khiến bạn bận tâm vào cuối tuần không?
Họ từ
Từ "preoccupying" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khiến người khác suy nghĩ và lo lắng về một vấn đề nào đó một cách sâu sắc. Từ này thường được sử dụng để mô tả những suy tư hoặc quan tâm mà một cá nhân không thể gỡ bỏ khỏi tâm trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "preoccupying" giữ nguyên cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, thường liên quan đến cách diễn đạt và thói quen ngôn ngữ của từng vùng miền.
Từ "preoccupying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeoccupare", trong đó "prae" nghĩa là "trước" và "occupare" nghĩa là "chiếm giữ". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động chiếm giữ một cái gì đó trước khi có cơ hội khác xuất hiện. Trong ngữ cảnh hiện đại, "preoccupying" được sử dụng để miêu tả tình trạng tâm trí bị chiếm giữ bởi những suy nghĩ, lo âu hoặc mối quan tâm, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang khái niệm tâm lý.
Từ "preoccupying" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý học hoặc phân tích các vấn đề xã hội, nơi mà những suy nghĩ, lo âu hoặc vấn đề của con người chiếm lĩnh tâm trí. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái chiếm ưu thế của một ý tưởng hoặc nỗi lo lắng trong suy nghĩ của một cá nhân hoặc nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp