Bản dịch của từ Preoccupying trong tiếng Việt

Preoccupying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preoccupying (Verb)

pɹiˈɑkjəpˌaɪɨŋ
pɹiˈɑkjəpˌaɪɨŋ
01

Thu hút hoặc chiếm giữ (sự quan tâm hoặc chú ý của ai đó)

Engage or occupy someones interest or attention.

Ví dụ

Social media is preoccupying many teenagers today, affecting their studies.

Mạng xã hội đang chiếm lĩnh nhiều thanh thiếu niên ngày nay, ảnh hưởng đến việc học.

The news is not preoccupying the public as it used to.

Tin tức không còn chiếm lĩnh công chúng như trước đây.

Is climate change preoccupying your thoughts during conversations with friends?

Liệu biến đổi khí hậu có chiếm lĩnh suy nghĩ của bạn trong các cuộc trò chuyện không?

Dạng động từ của Preoccupying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preoccupy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preoccupied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preoccupied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preoccupies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preoccupying

Preoccupying (Adjective)

pɹiˈɑkjəpˌaɪɨŋ
pɹiˈɑkjəpˌaɪɨŋ
01

Chiếm hết sự chú ý, thời gian, năng lượng, v.v. của một người.

Taking up all of a persons attention time energy etc.

Ví dụ

Social media can be preoccupying for many teenagers today.

Mạng xã hội có thể khiến nhiều thanh thiếu niên ngày nay mất tập trung.

Not all social issues are preoccupying for the general public.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều khiến công chúng lo lắng.

Are social events often preoccupying for you during weekends?

Các sự kiện xã hội có thường khiến bạn bận tâm vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preoccupying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preoccupying

Không có idiom phù hợp