Bản dịch của từ Preordaining trong tiếng Việt

Preordaining

Verb Noun [U/C]

Preordaining (Verb)

pɹiˈɔɹdˌeɪnɨŋ
pɹiˈɔɹdˌeɪnɨŋ
01

Quyết định hoặc xác định trước (một kết quả hoặc một phương án hành động).

Decide or determine an outcome or course of action beforehand.

Ví dụ

Many believe society is preordaining our future choices and paths.

Nhiều người tin rằng xã hội đang quyết định lựa chọn và con đường tương lai của chúng ta.

They do not think social norms are preordaining their life decisions.

Họ không nghĩ rằng các chuẩn mực xã hội đang quyết định các quyết định trong cuộc sống của họ.

Is society preordaining the roles we play in our communities?

Xã hội có đang quyết định các vai trò mà chúng ta đảm nhận trong cộng đồng không?

Dạng động từ của Preordaining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preordain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preordained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preordained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preordains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preordaining

Preordaining (Noun)

pɹiˈɔɹdˌeɪnɨŋ
pɹiˈɔɹdˌeɪnɨŋ
01

Hành động xác định trước một kết quả hoặc một phương án hành động.

The action of determining an outcome or course of action beforehand.

Ví dụ

Many believe society is preordaining our roles from a young age.

Nhiều người tin rằng xã hội đã định sẵn vai trò của chúng ta từ nhỏ.

Society is not preordaining everyone's future; choices matter significantly.

Xã hội không định sẵn tương lai của mọi người; sự lựa chọn rất quan trọng.

Is society preordaining our careers based on family background and wealth?

Xã hội có đang định sẵn sự nghiệp của chúng ta dựa trên gia đình và tài sản không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preordaining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preordaining

Không có idiom phù hợp