Bản dịch của từ Preordaining trong tiếng Việt

Preordaining

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preordaining(Verb)

pɹiˈɔɹdˌeɪnɨŋ
pɹiˈɔɹdˌeɪnɨŋ
01

Quyết định hoặc xác định trước (một kết quả hoặc một phương án hành động).

Decide or determine an outcome or course of action beforehand.

Ví dụ

Dạng động từ của Preordaining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preordain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preordained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preordained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preordains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preordaining

Preordaining(Noun)

pɹiˈɔɹdˌeɪnɨŋ
pɹiˈɔɹdˌeɪnɨŋ
01

Hành động xác định trước một kết quả hoặc một phương án hành động.

The action of determining an outcome or course of action beforehand.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ