Bản dịch của từ Preordaining trong tiếng Việt
Preordaining

Preordaining(Verb)
Dạng động từ của Preordaining (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preordain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preordained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preordained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preordains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preordaining |
Preordaining(Noun)
Hành động xác định trước một kết quả hoặc một phương án hành động.
The action of determining an outcome or course of action beforehand.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "preordaining" có nghĩa là xác định hoặc quyết định một cách trước đó về số phận, kết quả hoặc diễn biến của một sự kiện nào đó, thường liên quan đến các khái niệm tôn giáo hoặc triết học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể thường liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo hơn. Biến thể chính của từ này là "preordain", mang ý nghĩa tương tự và thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và triết học.
Từ "preordaining" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "praedīcere", mang nghĩa "nói trước" hoặc "quy định trước". Từ "prae-" có nghĩa là "trước", kết hợp với "dicere", nghĩa là "nói". Trong lịch sử, khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chỉ việc xác định số phận hay số phận của con người trước khi họ ra đời. Ngày nay, "preordaining" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, liên quan đến việc thiết lập một kế hoạch hay mục tiêu trước khi hành động.
Từ "preordaining" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên môn và tôn giáo. Tuy nhiên, ở Writing và Speaking, "preordaining" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học, tôn giáo hoặc định mệnh. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các bài báo, tác phẩm văn học hoặc luận văn liên quan đến ý tưởng về sự sắp đặt trước và quyền tự do.
Họ từ
Từ "preordaining" có nghĩa là xác định hoặc quyết định một cách trước đó về số phận, kết quả hoặc diễn biến của một sự kiện nào đó, thường liên quan đến các khái niệm tôn giáo hoặc triết học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể thường liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo hơn. Biến thể chính của từ này là "preordain", mang ý nghĩa tương tự và thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và triết học.
Từ "preordaining" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "praedīcere", mang nghĩa "nói trước" hoặc "quy định trước". Từ "prae-" có nghĩa là "trước", kết hợp với "dicere", nghĩa là "nói". Trong lịch sử, khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chỉ việc xác định số phận hay số phận của con người trước khi họ ra đời. Ngày nay, "preordaining" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, liên quan đến việc thiết lập một kế hoạch hay mục tiêu trước khi hành động.
Từ "preordaining" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên môn và tôn giáo. Tuy nhiên, ở Writing và Speaking, "preordaining" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học, tôn giáo hoặc định mệnh. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các bài báo, tác phẩm văn học hoặc luận văn liên quan đến ý tưởng về sự sắp đặt trước và quyền tự do.
