Bản dịch của từ Preordaining trong tiếng Việt
Preordaining
Preordaining (Verb)
Many believe society is preordaining our future choices and paths.
Nhiều người tin rằng xã hội đang quyết định lựa chọn và con đường tương lai của chúng ta.
They do not think social norms are preordaining their life decisions.
Họ không nghĩ rằng các chuẩn mực xã hội đang quyết định các quyết định trong cuộc sống của họ.
Is society preordaining the roles we play in our communities?
Xã hội có đang quyết định các vai trò mà chúng ta đảm nhận trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Preordaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preordain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preordained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preordained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preordains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preordaining |
Preordaining (Noun)
Hành động xác định trước một kết quả hoặc một phương án hành động.
The action of determining an outcome or course of action beforehand.
Many believe society is preordaining our roles from a young age.
Nhiều người tin rằng xã hội đã định sẵn vai trò của chúng ta từ nhỏ.
Society is not preordaining everyone's future; choices matter significantly.
Xã hội không định sẵn tương lai của mọi người; sự lựa chọn rất quan trọng.
Is society preordaining our careers based on family background and wealth?
Xã hội có đang định sẵn sự nghiệp của chúng ta dựa trên gia đình và tài sản không?
Họ từ
Từ "preordaining" có nghĩa là xác định hoặc quyết định một cách trước đó về số phận, kết quả hoặc diễn biến của một sự kiện nào đó, thường liên quan đến các khái niệm tôn giáo hoặc triết học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể thường liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo hơn. Biến thể chính của từ này là "preordain", mang ý nghĩa tương tự và thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và triết học.
Từ "preordaining" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "praedīcere", mang nghĩa "nói trước" hoặc "quy định trước". Từ "prae-" có nghĩa là "trước", kết hợp với "dicere", nghĩa là "nói". Trong lịch sử, khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chỉ việc xác định số phận hay số phận của con người trước khi họ ra đời. Ngày nay, "preordaining" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, liên quan đến việc thiết lập một kế hoạch hay mục tiêu trước khi hành động.
Từ "preordaining" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên môn và tôn giáo. Tuy nhiên, ở Writing và Speaking, "preordaining" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học, tôn giáo hoặc định mệnh. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các bài báo, tác phẩm văn học hoặc luận văn liên quan đến ý tưởng về sự sắp đặt trước và quyền tự do.