Bản dịch của từ Prepared trong tiếng Việt
Prepared

Prepared (Adjective)
(theo sau là giới từ) sẵn sàng, sẵn lòng, sẵn sàng (làm điều gì đó).
Followed by the preposition to disposed willing ready to do something.
The volunteers are prepared to help at the community center this weekend.
Các tình nguyện viên đã sẵn sàng giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng cuối tuần này.
The students are not prepared to discuss social issues in class today.
Các sinh viên không sẵn sàng thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp hôm nay.
Are you prepared to share your thoughts on social justice topics?
Bạn có sẵn sàng chia sẻ suy nghĩ của mình về các chủ đề công bằng xã hội không?
Prepared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chuẩn bị.
Simple past and past participle of prepare.
The community prepared food for the homeless during the winter storm.
Cộng đồng đã chuẩn bị thức ăn cho người vô gia cư trong cơn bão mùa đông.
They did not prepare enough resources for the local charity event.
Họ không chuẩn bị đủ nguồn lực cho sự kiện từ thiện địa phương.
Did the volunteers prepare the supplies for the social gathering?
Các tình nguyện viên đã chuẩn bị đồ dùng cho buổi gặp mặt xã hội chưa?