Bản dịch của từ Prepared trong tiếng Việt
Prepared

Prepared (Adjective)
(theo sau là giới từ) sẵn sàng, sẵn lòng, sẵn sàng (làm điều gì đó).
Followed by the preposition to disposed willing ready to do something.
The volunteers are prepared to help at the community center this weekend.
Các tình nguyện viên đã sẵn sàng giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng cuối tuần này.
The students are not prepared to discuss social issues in class today.
Các sinh viên không sẵn sàng thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp hôm nay.
Are you prepared to share your thoughts on social justice topics?
Bạn có sẵn sàng chia sẻ suy nghĩ của mình về các chủ đề công bằng xã hội không?
Prepared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chuẩn bị.
Simple past and past participle of prepare.
The community prepared food for the homeless during the winter storm.
Cộng đồng đã chuẩn bị thức ăn cho người vô gia cư trong cơn bão mùa đông.
They did not prepare enough resources for the local charity event.
Họ không chuẩn bị đủ nguồn lực cho sự kiện từ thiện địa phương.
Did the volunteers prepare the supplies for the social gathering?
Các tình nguyện viên đã chuẩn bị đồ dùng cho buổi gặp mặt xã hội chưa?
Dạng động từ của Prepared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prepare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prepared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prepared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prepares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preparing |
Họ từ
Từ "prepared" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được chuẩn bị sẵn sàng, sẵn có để sử dụng hoặc đối phó với tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prepared" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào việc chuẩn bị cho các tình huống chính thức hoặc nghiêm túc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ám chỉ nhiều sự chuẩn bị hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "prepared" có nguồn gốc từ động từ Latin "parare", có nghĩa là "chuẩn bị". Hình thức quá khứ phân từ "preparatus" dẫn đến sự hình thành của từ hiện tại, mang ý nghĩa chủ yếu liên quan đến việc sắp xếp hoặc làm cho sẵn sàng. Trong tiếng Anh, "prepared" được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị về mặt tinh thần hoặc vật chất cho một tình huống hoặc sự kiện cụ thể, phản ánh rõ nét quá trình chuẩn bị và sẵn sàng từ giai đoạn ban đầu.
Từ "prepared" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn, minh họa cho sự chuẩn bị trước khi thực hiện một nhiệm vụ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái hoặc hành động đã chuẩn bị sẵn sàng cho một sự kiện, gây ấn tượng về tính nghiêm túc và trách nhiệm. Ngoài ra, "prepared" còn xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như chuẩn bị cho một bài thuyết trình hoặc kế hoạch du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



