Bản dịch của từ Prepondering trong tiếng Việt
Prepondering

Prepondering (Adjective)
Có trọng lượng, tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn hơn; nặng hơn hoặc nặng nhất; áp đảo.
Of the greater weight importance or influence heavier or heaviest overwhelming.
The prepondering influence of social media affects youth behavior today.
Ảnh hưởng vượt trội của mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi giới trẻ hôm nay.
The prepondering views of older generations are often ignored in discussions.
Quan điểm vượt trội của các thế hệ lớn tuổi thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Is the prepondering role of education crucial for social change?
Vai trò vượt trội của giáo dục có quan trọng cho sự thay đổi xã hội không?
Từ "prepondering" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động vượt trội, chiếm ưu thế hơn so với cái khác về mặt trọng lượng, sức mạnh hoặc số lượng. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thường ngày và thường mang ý nghĩa chính thức hoặc học thuật. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết, nhưng có thể thấy sự thiên lệch trong cách sử dụng. Ở Anh, nó thường được dùng trong văn phong chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể hiếm hơn trong giao tiếp thông thường.
Từ "prepondering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeponderare", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "ponderare" có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "trọng lượng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động có trọng lực hoặc sức nặng vượt trội trong một tình huống nhất định. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự chiếm ưu thế hoặc có ảnh hưởng lớn hơn trong một bối cảnh nào đó, liên kết chặt chẽ với khả năng đưa ra quyết định hoặc lập luận có sức thuyết phục.
Từ "prepondering" có tần suất sử dụng thấp trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các đoạn văn hay đề bài chính thức. Tuy nhiên, từ này lại phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận triết học, nơi khái niệm về sự chiếm ưu thế, tỷ lệ hoặc sức ảnh hưởng của một yếu tố được bàn luận. Từ "prepondering" thường liên quan đến các tình huống yêu cầu sự so sánh, phân tích hoặc xác định ưu thế.