Bản dịch của từ Preppie trong tiếng Việt
Preppie

Preppie (Noun)
Một sinh viên hoặc tốt nghiệp của một trường dự bị đắt tiền.
A student or graduate of an expensive preparatory school.
Many preppies attended Harvard University last year for their education.
Nhiều học sinh xuất sắc đã theo học Đại học Harvard năm ngoái.
Not every preppie is wealthy or privileged in society.
Không phải ai là học sinh xuất sắc cũng giàu có hay đặc quyền trong xã hội.
Are preppies more likely to join elite social clubs?
Có phải học sinh xuất sắc có khả năng tham gia các câu lạc bộ xã hội ưu tú hơn không?
Preppie (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của preppy.
Relating to or characteristic of preppies.
The preppie style is popular among students at Harvard University.
Phong cách preppie rất phổ biến trong sinh viên tại Đại học Harvard.
Many people do not like preppie culture in their social circles.
Nhiều người không thích văn hóa preppie trong các mối quan hệ xã hội.
Is preppie fashion still relevant in today’s social events?
Thời trang preppie có còn phù hợp trong các sự kiện xã hội hôm nay không?
Từ "preppie" được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi, thường là học sinh hoặc sinh viên, có phong cách ăn mặc và lối sống liên quan đến các trường tư thục, đặc biệt phổ biến ở các trường đại học Ivy League tại Mỹ. Thuật ngữ này gắn liền với trang phục kiểu cổ điển như áo polo, quần khakis và giày lười. Trong khi đó, không có phiên bản cụ thể trong tiếng Anh Anh, do đó, cách sử dụng từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh văn hóa của tiếng Anh Mỹ.
Từ "preppie" xuất phát từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "preparatory", chỉ những trường học chuẩn bị cho học sinh vào các trường đại học danh tiếng. Thuật ngữ này được sử dụng từ những năm 1970 để chỉ những sinh viên thuộc tầng lớp thượng lưu, với phong cách ăn mặc và lối sống thể hiện sự giàu có và tinh tế. Ngày nay, "preppie" không chỉ ám chỉ đến một phong cách thời trang mà còn biểu đạt thái độ và giá trị của một lối sống kiểu thượng lưu.
Từ "preppie" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa xã hội, chủ yếu để chỉ những người thuộc tầng lớp trung lưu có phong cách sống thời thượng, thường gắn liền với các trường học tư thục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong bài nói và viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về văn hóa, lối sống và giáo dục. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao và chủ yếu tập trung ở các bài viết về xã hội hoặc phân tích văn hóa.