Bản dịch của từ Presbyopia trong tiếng Việt
Presbyopia

Presbyopia (Noun)
Presbyopia is common among older adults in the community.
Điều này phổ biến giữa người cao tuổi trong cộng đồng.
The optometrist diagnosed her presbyopia during the social event.
Bác sĩ kính cận chẩn đoán presbyopia của cô ấy trong sự kiện xã hội.
Presbyopia can affect one's ability to read small text messages.
Presbyopia có thể ảnh hưởng đến khả năng đọc tin nhắn văn bản nhỏ.
Họ từ
Presbyopia là một tình trạng suy giảm khả năng nhìn gần thường gặp ở người lớn tuổi, do lão hóa của ống kính mắt khiến nó mất tính đàn hồi. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động cần nhìn gần như đọc sách hay thấy các vật nhỏ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể phát âm khác nhau nhẹ. Presbyopia thường được điều trị bằng cách sử dụng kính đọc hoặc kính đa tiêu điểm.
Từ "presbyopia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ "presbys" có nghĩa là "người già" và "opia" có nghĩa là "thị giác". Từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh khoa học y tế vào thế kỷ 19 khi mô tả tình trạng suy giảm khả năng nhìn gần của người cao tuổi do sự lão hóa của thủy tinh thể. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên mối liên hệ với quá trình lão hóa, phản ánh sự thay đổi tự nhiên trong chức năng thị giác theo thời gian.
Từ "presbyopia" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ y khoa cụ thể liên quan đến sự suy giảm khả năng nhìn gần thường gặp ở người cao tuổi. Trong các ngữ cảnh khác, "presbyopia" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khám sức khỏe mắt, thảo luận về các vấn đề thị lực, và trong ngành công nghiệp kính mắt. Việc hiểu rõ thuật ngữ này có thể giúp người học tiếng Anh nắm bắt nội dung liên quan đến sức khỏe và y tế một cách chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp