Bản dịch của từ Prescriptivism trong tiếng Việt

Prescriptivism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prescriptivism (Noun)

pɹɨskɹˈɪpsɨtˌɪps
pɹɨskɹˈɪpsɨtˌɪps
01

(ngôn ngữ học) việc thực hành quy định các chuẩn mực duy tâm, trái ngược với việc mô tả các hình thức thực tế của việc sử dụng ngôn ngữ.

Linguistics the practice of prescribing idealistic norms as opposed to describing realistic forms of linguistic usage.

Ví dụ

Prescriptivism often limits language evolution in modern social contexts.

Chủ nghĩa quy định thường hạn chế sự phát triển ngôn ngữ trong các bối cảnh xã hội hiện đại.

Many linguists reject prescriptivism as outdated and ineffective in today's society.

Nhiều nhà ngôn ngữ học từ chối chủ nghĩa quy định vì cho rằng nó lỗi thời và không hiệu quả trong xã hội hôm nay.

Is prescriptivism still relevant in our rapidly changing social environment?

Chủ nghĩa quy định có còn phù hợp trong môi trường xã hội thay đổi nhanh chóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prescriptivism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prescriptivism

Không có idiom phù hợp