Bản dịch của từ Preseason trong tiếng Việt
Preseason

Preseason (Adjective)
Preseason games help teams prepare for the upcoming regular season matches.
Trận đấu mùa trước giúp các đội chuẩn bị cho trận đấu mùa thường.
Some players feel preseason events are unnecessary and prefer extra training.
Một số cầu thủ cảm thấy sự kiện mùa trước là không cần thiết và thích huấn luyện thêm.
Do you think preseason competitions are beneficial for team performance improvement?
Bạn có nghĩ rằng các cuộc thi mùa trước có lợi cho việc cải thiện hiệu suất của đội không?
Preseason (Noun)
The preseason games help teams prepare for the regular season.
Những trận đấu mùa trước giúp các đội chuẩn bị cho mùa giải chính thức.
Skipping the preseason can put a team at a disadvantage.
Bỏ qua mùa trước có thể đặt một đội vào thế thua.
Is it important to participate in the preseason training sessions?
Có quan trọng để tham gia các buổi tập mùa trước không?
Từ “preseason” thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao để chỉ giai đoạn chuẩn bị trước khi mùa giải chính thức bắt đầu. Giai đoạn này bao gồm các hoạt động như tập luyện, thi đấu giao hữu và thử nghiệm đội hình. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có thêm một số ngữ cảnh đặc thù cho các môn thể thao phổ biến tại Vương quốc Anh. Về âm thanh, cách phát âm của từ tương đối giống nhau trong cả hai biến thể, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "preseason" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pre-" có nghĩa là "trước" và "season" xuất phát từ "sāttio", có nghĩa là "thời kỳ". Trong ngữ cảnh thể thao, "preseason" chỉ giai đoạn chuẩn bị cho mùa giải chính. Khái niệm này đã được áp dụng từ thế kỷ 20, phản ánh sự quan trọng của việc tập luyện và chuẩn bị cho các vận động viên để đạt hiệu suất cao trong mùa giải chính thức. Sự kết hợp giữa hai phần của từ này nhấn mạnh sự cần thiết phải chuẩn bị trước để đạt được thành công.
Từ "preseason" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong các giải đấu bóng đá, bóng rổ và bóng chày. "Preseason" chỉ giai đoạn chuẩn bị trước khi mùa giải chính thức bắt đầu, bao gồm các hoạt động như huấn luyện, thi đấu giao hữu và tuyển chọn cầu thủ. Từ này có thể thấy trong các bài viết thể thao, bản tin và thảo luận về chiến lược đội bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp