Bản dịch của từ Preseason trong tiếng Việt

Preseason

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preseason (Adjective)

ˈpriˌsi.zən
ˈpriˌsi.zən
01

(của một trận đấu thể thao) diễn ra trước mùa giải thông thường.

Of a sporting fixture taking place before the regular season.

Ví dụ

Preseason games help teams prepare for the upcoming regular season matches.

Trận đấu mùa trước giúp các đội chuẩn bị cho trận đấu mùa thường.

Some players feel preseason events are unnecessary and prefer extra training.

Một số cầu thủ cảm thấy sự kiện mùa trước là không cần thiết và thích huấn luyện thêm.

Do you think preseason competitions are beneficial for team performance improvement?

Bạn có nghĩ rằng các cuộc thi mùa trước có lợi cho việc cải thiện hiệu suất của đội không?

Preseason (Noun)

pɹisizɪn
pɹisizɪn
01

Khoảng thời gian trước mùa giải thông thường.

The period of time before the regular season.

Ví dụ

The preseason games help teams prepare for the regular season.

Những trận đấu mùa trước giúp các đội chuẩn bị cho mùa giải chính thức.

Skipping the preseason can put a team at a disadvantage.

Bỏ qua mùa trước có thể đặt một đội vào thế thua.

Is it important to participate in the preseason training sessions?

Có quan trọng để tham gia các buổi tập mùa trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preseason/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preseason

Không có idiom phù hợp