Bản dịch của từ Presentism trong tiếng Việt
Presentism

Presentism (Noun)
Tuân thủ một cách thiếu phê phán các thái độ ngày nay, đặc biệt là xu hướng giải thích các sự kiện trong quá khứ theo các giá trị và khái niệm hiện đại.
Uncritical adherence to presentday attitudes especially the tendency to interpret past events in terms of modern values and concepts.
Presentism can distort historical events by imposing current beliefs onto the past.
Hiện đại hóa có thể bóp méo sự kiện lịch sử bằng cách áp đặt niềm tin hiện tại vào quá khứ.
Avoid presentism when discussing historical figures to ensure accurate representation of their era.
Tránh hiện đại hóa khi thảo luận về nhân vật lịch sử để đảm bảo đại diện chính xác cho thời đại của họ.
Does presentism hinder our ability to truly understand the customs of ancient societies?
Liệu hiện đại hóa có làm trở ngại cho khả năng của chúng ta để thực sự hiểu biết về phong tục của các xã hội cổ đại không?
Presentism là thuật ngữ trong triết học, được dùng để chỉ quan điểm cho rằng chỉ có hiện tại là thực sự có tồn tại, trong khi quá khứ và tương lai không có thực tại độc lập. Trong lịch sử tư tưởng, presentism thường được đối lập với eternalism, quan điểm cho rằng cả ba thời điểm đều có giá trị thực tại như nhau. Từ này không có sự phân biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "presentism" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "present" (hiện tại) và hậu tố "-ism" (chủ nghĩa). "Present" bắt nguồn từ tiếng Latinh "praesens", nghĩa là "ở hiện tại". Trong triết học, presentism đề cập đến quan điểm cho rằng chỉ có những sự kiện và trạng thái hiện tại là có thực, trong khi quá khứ và tương lai không tồn tại. Quan điểm này hiện nay thường được tranh luận trong các lĩnh vực triết học thời gian và lịch sử.
Từ "presentism" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến lịch sử, triết học hoặc xã hội học. Bên ngoài IELTS, "presentism" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cách nhìn nhận sự kiện lịch sử thông qua góc độ hiện tại, cho thấy những hạn chế và thiên kiến trong việc đánh giá quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



