Bản dịch của từ Presidential election trong tiếng Việt

Presidential election

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presidential election (Noun)

pɹˌɛzədˈɛnʃəl ɨlˈɛkʃən
pɹˌɛzədˈɛnʃəl ɨlˈɛkʃən
01

Quá trình mà công dân của một quốc gia chọn tổng thống của họ.

A process by which a country's citizens select their president.

Ví dụ

The presidential election will take place on November 8, 2024.

Cuộc bầu cử tổng thống sẽ diễn ra vào ngày 8 tháng 11 năm 2024.

Many citizens did not participate in the last presidential election.

Nhiều công dân đã không tham gia cuộc bầu cử tổng thống vừa qua.

Will the presidential election influence social policies in the country?

Liệu cuộc bầu cử tổng thống có ảnh hưởng đến các chính sách xã hội không?

02

Thời gian trong đó cuộc bầu cử diễn ra.

The period during which the election takes place.

Ví dụ

The presidential election will occur in November 2024.

Cuộc bầu cử tổng thống sẽ diễn ra vào tháng 11 năm 2024.

The presidential election is not happening this year.

Cuộc bầu cử tổng thống không diễn ra trong năm nay.

When is the next presidential election scheduled?

Khi nào cuộc bầu cử tổng thống tiếp theo được lên lịch?

03

Sự kiện mà các ứng cử viên cạnh tranh cho chức vụ tổng thống.

The event where candidates compete for the president's office.

Ví dụ

The presidential election will occur in November 2024 in the USA.

Cuộc bầu cử tổng thống sẽ diễn ra vào tháng 11 năm 2024 tại Mỹ.

Many citizens do not participate in the presidential election process.

Nhiều công dân không tham gia vào quá trình bầu cử tổng thống.

Is the presidential election important for social change in America?

Cuộc bầu cử tổng thống có quan trọng cho sự thay đổi xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presidential election/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presidential election

Không có idiom phù hợp