Bản dịch của từ Presidential election trong tiếng Việt
Presidential election
Noun [U/C]
Presidential election (Noun)
pɹˌɛzədˈɛnʃəl ɨlˈɛkʃən
pɹˌɛzədˈɛnʃəl ɨlˈɛkʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cuộc bầu cử tổng thống là quá trình nơi cử tri lựa chọn người đứng đầu nhà nước trong một nền chính trị dân chủ. Tại Hoa Kỳ, cuộc bầu cử tổng thống diễn ra vào các năm lẻ, theo hệ thống đại diện. Trong khi đó, một số quốc gia khác phân chia nhiệm kỳ tổng thống theo quy định riêng. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau dựa trên bối cảnh chính trị và văn hóa của từng quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Presidential election
Không có idiom phù hợp