Bản dịch của từ Press on ahead trong tiếng Việt

Press on ahead

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press on ahead (Phrase)

pɹˈɛs ˈɑn əhˈɛd
pɹˈɛs ˈɑn əhˈɛd
01

Tiếp tục nỗ lực dù khó khăn.

To continue to make an effort despite difficulties.

Ví dụ

Many activists press on ahead despite facing numerous challenges in society.

Nhiều nhà hoạt động tiếp tục nỗ lực mặc dù gặp nhiều khó khăn trong xã hội.

They do not press on ahead when the situation becomes too dangerous.

Họ không tiếp tục nỗ lực khi tình huống trở nên quá nguy hiểm.

Do social workers press on ahead during tough economic times?

Các nhân viên xã hội có tiếp tục nỗ lực trong thời kỳ kinh tế khó khăn không?

02

Tiến hành quyết tâm.

To proceed with determination.

Ví dụ

The community decided to press on ahead with the charity event.

Cộng đồng quyết định tiếp tục tổ chức sự kiện từ thiện.

They did not press on ahead after the negative feedback.

Họ không tiếp tục sau phản hồi tiêu cực.

Will the team press on ahead despite the challenges they face?

Đội sẽ tiếp tục bất chấp những thách thức họ gặp phải không?

03

Kiên trì trong một nỗ lực.

To persist in an endeavor.

Ví dụ

Many activists press on ahead for social justice despite challenges.

Nhiều nhà hoạt động tiếp tục đấu tranh cho công lý xã hội bất chấp khó khăn.

They do not press on ahead when facing strong opposition from authorities.

Họ không tiếp tục khi đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ chính quyền.

Will the community press on ahead with the new social program?

Cộng đồng có tiếp tục thực hiện chương trình xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/press on ahead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press on ahead

Không có idiom phù hợp