Bản dịch của từ Press run trong tiếng Việt
Press run
Noun [U/C]

Press run(Noun)
pɹˈɛs ɹˈʌn
pɹˈɛs ɹˈʌn
01
Số lượng bản sao của một ấn phẩm được sản xuất tại một thời điểm.
The total number of copies of a publication produced at one time.
Ví dụ
Ví dụ
