Bản dịch của từ Pressured trong tiếng Việt
Pressured

Pressured (Verb)
She felt pressured to finish the essay before the deadline.
Cô ấy cảm thấy bị áp lực để hoàn thành bài luận trước thời hạn.
He didn't want to be pressured into giving a quick answer.
Anh ấy không muốn bị áp đặt phải trả lời nhanh chóng.
Did they feel pressured to memorize all the vocabulary for the test?
Họ có cảm thấy bị áp lực phải ghi nhớ tất cả từ vựng cho bài kiểm tra không?
Dạng động từ của Pressured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pressure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pressures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressuring |
Pressured (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi áp lực tâm lý cao.
Affected by high psychological pressure.
She felt pressured to excel in her IELTS writing exam.
Cô ấy cảm thấy bị áp lực để xuất sắc trong kỳ thi viết IELTS của mình.
He was not pressured to join the social speaking club.
Anh ấy không bị áp lực tham gia câu lạc bộ nói chuyện xã hội.
Were you pressured to present your ideas confidently during the interview?
Bạn có bị áp lực phải trình bày ý kiến của mình một cách tự tin trong phỏng vấn không?
Họ từ
Từ "pressured" là tính từ, mô tả trạng thái chịu áp lực hoặc căng thẳng từ bên ngoài hoặc bên trong. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng "pressured" để chỉ áp lực trong các tình huống công việc hoặc học tập, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các yếu tố xã hội hoặc tâm lý. Từ này thường liên quan đến sự không thoải mái hoặc mệt mỏi do áp lực.
Từ "pressured" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "precor", có nghĩa là "tôi cầu nguyện" hoặc "tôi nài xin". Trong tiếng Anh, "pressure" xuất phát từ tiếng Pháp "pressure", nghĩa là "sức ép" hoặc "áp lực". Từ "pressured" thể hiện trạng thái bị ảnh hưởng và chịu tác động từ áp lực bên ngoài, phản ánh sự gia tăng căng thẳng trong các tình huống xã hội, tâm lý hoặc vật lý. Sự chuyển biến từ khía cạnh cầu xin sang khía cạnh áp lực cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại.
Từ "pressured" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



