Bản dịch của từ Pressurized trong tiếng Việt
Pressurized

Pressurized (Verb)
The media pressurized Sarah to reveal her personal life during the interview.
Truyền thông đã gây áp lực cho Sarah tiết lộ đời sống cá nhân.
The government did not pressurized citizens to participate in the voting process.
Chính phủ không gây áp lực cho công dân tham gia vào quy trình bầu cử.
Did the community pressurized the council to change the local laws?
Cộng đồng có gây áp lực cho hội đồng thay đổi các luật địa phương không?
Dạng động từ của Pressurized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pressurize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressurized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressurized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pressurizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressurizing |
Pressurized (Adjective)
The pressurized environment can lead to stress among social workers.
Môi trường chịu áp lực có thể gây căng thẳng cho nhân viên xã hội.
Many people do not enjoy pressurized situations in social gatherings.
Nhiều người không thích tình huống chịu áp lực trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is the pressurized atmosphere affecting your social interactions?
Liệu bầu không khí chịu áp lực có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của bạn không?
Họ từ
Từ "pressurized" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị tác động bởi áp lực cao. Nó thường liên quan đến các hệ thống khí hoặc chất lỏng trong công nghiệp và khoa học, chẳng hạn như máy bay hoặc bình chứa khí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pressurized" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "pressurized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pressare", có nghĩa là "nhấn, ép". Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ việc tạo ra áp lực lên một vật thể. Trong ngành công nghiệp và khoa học hiện đại, "pressurized" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của chất khí hoặc chất lỏng khi áp suất được tăng cường hoặc điều chỉnh, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và ứng dụng đa dạng của nó trong cuộc sống.
Từ "pressurized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hệ thống hoặc vật chứa được làm cho có áp suất cao hơn so với áp suất khí quyển, như trong các lĩnh vực khí công, vật lý và an toàn hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



