Bản dịch của từ Pressurized trong tiếng Việt
Pressurized
Pressurized (Verb)
The media pressurized Sarah to reveal her personal life during the interview.
Truyền thông đã gây áp lực cho Sarah tiết lộ đời sống cá nhân.
The government did not pressurized citizens to participate in the voting process.
Chính phủ không gây áp lực cho công dân tham gia vào quy trình bầu cử.
Did the community pressurized the council to change the local laws?
Cộng đồng có gây áp lực cho hội đồng thay đổi các luật địa phương không?
Dạng động từ của Pressurized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pressurize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressurized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressurized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pressurizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressurizing |
Pressurized (Adjective)
The pressurized environment can lead to stress among social workers.
Môi trường chịu áp lực có thể gây căng thẳng cho nhân viên xã hội.
Many people do not enjoy pressurized situations in social gatherings.
Nhiều người không thích tình huống chịu áp lực trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is the pressurized atmosphere affecting your social interactions?
Liệu bầu không khí chịu áp lực có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pressurized cùng Chu Du Speak