Bản dịch của từ Pretend to sleep trong tiếng Việt

Pretend to sleep

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretend to sleep (Verb)

pɹitˈɛnd tˈu slˈip
pɹitˈɛnd tˈu slˈip
01

Cư xử như thể bạn đang ngủ, trong khi bạn thực sự không ngủ.

To behave as if you were sleeping when you are not really sleeping.

Ví dụ

Many people pretend to sleep during boring meetings at work.

Nhiều người giả vờ ngủ trong các cuộc họp nhàm chán tại công ty.

She does not pretend to sleep when her friends are talking.

Cô ấy không giả vờ ngủ khi bạn bè đang nói chuyện.

Do you often pretend to sleep at social gatherings?

Bạn có thường giả vờ ngủ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Pretend to sleep (Idiom)

01

Nhắm mắt lại và nằm xuống giả vờ ngủ.

To close your eyes and lay down pretending to be asleep.

Ví dụ

During the meeting, John pretended to sleep to avoid questions.

Trong cuộc họp, John giả vờ ngủ để tránh câu hỏi.

She did not pretend to sleep when her friends arrived.

Cô ấy không giả vờ ngủ khi bạn bè đến.

Did you see him pretend to sleep during the discussion?

Bạn có thấy anh ấy giả vờ ngủ trong cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretend to sleep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretend to sleep

Không có idiom phù hợp