Bản dịch của từ Pretend to sleep trong tiếng Việt
Pretend to sleep

Pretend to sleep (Verb)
Many people pretend to sleep during boring meetings at work.
Nhiều người giả vờ ngủ trong các cuộc họp nhàm chán tại công ty.
She does not pretend to sleep when her friends are talking.
Cô ấy không giả vờ ngủ khi bạn bè đang nói chuyện.
Do you often pretend to sleep at social gatherings?
Bạn có thường giả vờ ngủ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Pretend to sleep (Idiom)
Nhắm mắt lại và nằm xuống giả vờ ngủ.
To close your eyes and lay down pretending to be asleep.
During the meeting, John pretended to sleep to avoid questions.
Trong cuộc họp, John giả vờ ngủ để tránh câu hỏi.
She did not pretend to sleep when her friends arrived.
Cô ấy không giả vờ ngủ khi bạn bè đến.
Did you see him pretend to sleep during the discussion?
Bạn có thấy anh ấy giả vờ ngủ trong cuộc thảo luận không?
"Coi như đang ngủ" là một cụm từ diễn tả hành động giả vờ ngủ, thường được sử dụng trong các tình huống để tránh sự chú ý hoặc để trì hoãn một cuộc trò chuyện. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt chính thức giữa British English và American English. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau do thói quen văn hóa và ngôn ngữ. "Pretend" mang nghĩa "giả vờ", cho thấy sự không chân thật trong hành động.
Từ "pretend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praetendere", được cấu thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "tendere" (duỗi, kéo). Nguyên nghĩa của từ này là "duỗi ra trước" hay "trình bày một cách giả tạo". Khi chuyển sang tiếng Anh, từ này mang nghĩa là giả vờ hoặc làm ra vẻ, phản ánh sự thao túng hình thức, có thể liên quan đến hành động "giả vờ ngủ". Sự kết nối này phản ánh cách con người thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái không thực sự.
Cụm từ "pretend to sleep" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần Speaking và Writing khi mô tả hành vi con người hoặc trong tình huống giả định. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này phổ biến trong văn học, kịch bản phim và giao tiếp hàng ngày để biểu đạt hành động giả vờ, thể hiện tâm trạng hoặc đánh lừa sự chú ý của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp