Bản dịch của từ Preventive action trong tiếng Việt
Preventive action

Preventive action (Noun)
Community programs are preventive actions against youth crime in Chicago.
Các chương trình cộng đồng là hành động phòng ngừa tội phạm thanh thiếu niên ở Chicago.
Preventive actions do not always guarantee safety in public spaces.
Hành động phòng ngừa không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn ở nơi công cộng.
What preventive actions can schools take to reduce bullying incidents?
Những hành động phòng ngừa nào mà các trường có thể thực hiện để giảm bạo lực học đường?
The community organized preventive action against crime last year.
Cộng đồng đã tổ chức hành động phòng ngừa tội phạm năm ngoái.
They did not take preventive action for the upcoming social issues.
Họ đã không thực hiện hành động phòng ngừa cho các vấn đề xã hội sắp tới.
What preventive action is the government planning to ensure social safety?
Chính phủ đang lên kế hoạch hành động phòng ngừa nào để đảm bảo an toàn xã hội?
Các can thiệp nhằm giảm thiểu rủi ro hoặc ngăn ngừa kết quả bất lợi.
Interventions aimed at reducing risk or preventing adverse outcomes.
The community organized preventive action to reduce crime rates in 2022.
Cộng đồng đã tổ chức hành động phòng ngừa để giảm tỷ lệ tội phạm vào năm 2022.
Preventive action does not always guarantee safety for vulnerable groups.
Hành động phòng ngừa không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn cho các nhóm dễ bị tổn thương.
What preventive action can schools take against bullying in 2023?
Các trường học có thể thực hiện hành động phòng ngừa nào chống lại bắt nạt vào năm 2023?