Bản dịch của từ Preventive action trong tiếng Việt

Preventive action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preventive action (Noun)

pɹɨvˈɛntɨv ˈækʃən
pɹɨvˈɛntɨv ˈækʃən
01

Một hành động được thực hiện để ngăn chặn một điều gì đó xảy ra.

An action taken to prevent something from happening.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các biện pháp hoặc bước đi được thực hiện để tránh các vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.

Measures or steps taken to avoid potential problems or dangers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các can thiệp nhằm giảm thiểu rủi ro hoặc ngăn ngừa kết quả bất lợi.

Interventions aimed at reducing risk or preventing adverse outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preventive action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preventive action

Không có idiom phù hợp