Bản dịch của từ Prevision trong tiếng Việt

Prevision

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prevision (Noun)

pɹɪvˈɪʒn
pɹɪvˈɪʒn
01

Nâng cao kiến thức; tầm nhìn xa.

Advance knowledge foresight.

Ví dụ

The city's prevision helped prevent a major traffic disaster last week.

Sự dự đoán của thành phố đã giúp ngăn chặn thảm họa giao thông lớn tuần trước.

The prevision of social changes is often difficult for many governments.

Việc dự đoán những thay đổi xã hội thường khó khăn cho nhiều chính phủ.

Can you explain the importance of prevision in social planning?

Bạn có thể giải thích tầm quan trọng của sự dự đoán trong kế hoạch xã hội không?

02

Một dự đoán.

A prediction.

Ví dụ

Experts made a prevision about social trends in 2024.

Các chuyên gia đã đưa ra một dự đoán về xu hướng xã hội năm 2024.

The prevision of social unrest was not taken seriously last year.

Dự đoán về bất ổn xã hội đã không được coi trọng năm ngoái.

What prevision do you have for social changes in 2025?

Bạn có dự đoán gì về những thay đổi xã hội vào năm 2025?

Prevision (Verb)

pɹɪvˈɪʒn
pɹɪvˈɪʒn
01

Để dự đoán hoặc hình dung về tương lai.

To predict or envision the future.

Ví dụ

Experts prevision social trends for the next decade in their reports.

Các chuyên gia dự đoán các xu hướng xã hội cho thập kỷ tới trong báo cáo.

They do not prevision a significant change in social behavior soon.

Họ không dự đoán sự thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội sớm.

Do you prevision any improvements in social equality by 2030?

Bạn có dự đoán bất kỳ cải thiện nào trong bình đẳng xã hội vào năm 2030 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prevision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prevision

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.