Bản dịch của từ Prevision trong tiếng Việt
Prevision

Prevision (Noun)
The city's prevision helped prevent a major traffic disaster last week.
Sự dự đoán của thành phố đã giúp ngăn chặn thảm họa giao thông lớn tuần trước.
The prevision of social changes is often difficult for many governments.
Việc dự đoán những thay đổi xã hội thường khó khăn cho nhiều chính phủ.
Can you explain the importance of prevision in social planning?
Bạn có thể giải thích tầm quan trọng của sự dự đoán trong kế hoạch xã hội không?
Một dự đoán.
A prediction.
Experts made a prevision about social trends in 2024.
Các chuyên gia đã đưa ra một dự đoán về xu hướng xã hội năm 2024.
The prevision of social unrest was not taken seriously last year.
Dự đoán về bất ổn xã hội đã không được coi trọng năm ngoái.
What prevision do you have for social changes in 2025?
Bạn có dự đoán gì về những thay đổi xã hội vào năm 2025?
Prevision (Verb)
Experts prevision social trends for the next decade in their reports.
Các chuyên gia dự đoán các xu hướng xã hội cho thập kỷ tới trong báo cáo.
They do not prevision a significant change in social behavior soon.
Họ không dự đoán sự thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội sớm.
Do you prevision any improvements in social equality by 2030?
Bạn có dự đoán bất kỳ cải thiện nào trong bình đẳng xã hội vào năm 2030 không?
Họ từ
Từ "prevision" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng dự đoán hoặc tiên đoán về một sự kiện tương lai. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và phân tích để chỉ những dự đoán dựa trên dữ liệu và lý thuyết. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn so với "forecast", trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "prevision" trong các ngữ cảnh trang trọng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh mà từ này xuất hiện.
Từ "prevision" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praevisio", với "prae-" có nghĩa là "trước" và "visio" có nghĩa là "nhìn thấy". Kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa là "nhìn thấy trước". Trong lịch sử, "prevision" được sử dụng để chỉ khả năng dự đoán hoặc tiên đoán sự kiện tương lai. Ngày nay, từ này thường được vận dụng trong các lĩnh vực như khoa học dự báo và quản lý rủi ro, phản ánh khả năng nhận thức và chuẩn bị cho những điều sẽ xảy ra.
Từ “prevision” xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng chủ yếu nằm ở phần Writing và Reading, nơi các thí sinh thường phải diễn đạt các dự đoán hoặc sự chuẩn bị cho tương lai. Trong ngữ cảnh khác, "prevision" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, khí tượng và lập kế hoạch chiến lược, để chỉ khả năng đoán trước các sự kiện hoặc xu hướng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp