Bản dịch của từ Prewarn trong tiếng Việt
Prewarn

Prewarn (Verb)
I prewarned my friend about the upcoming protests in our city.
Tôi đã cảnh báo bạn tôi về các cuộc biểu tình sắp diễn ra ở thành phố.
She did not prewarn her neighbors about the loud party tonight.
Cô ấy không cảnh báo hàng xóm về bữa tiệc ồn ào tối nay.
Did you prewarn your family about the potential social unrest?
Bạn đã cảnh báo gia đình về sự bất ổn xã hội có thể xảy ra chưa?
Từ "prewarn" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảnh báo trước về một sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu thông tin sớm để chuẩn bị hành động thích hợp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prewarn" đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, với các từ như "forewarn" hoặc "warn in advance" được ưa chuộng hơn.
Từ "prewarn" xuất phát từ hai thành tố: tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", có nghĩa là "trước", và từ "warn", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "warinnen", có thể liên hệ đến tiếng Đức cổ "warnōn", đồng nghĩa với việc cảnh báo. "Prewarn" được hình thành để diễn tả hành động báo trước cho ai đó về một nguy cơ hoặc tình huống sắp xảy ra. Sự kết hợp này nhấn mạnh việc cung cấp thông tin cần thiết để chuẩn bị cho một phản ứng thích hợp trước khi sự kiện diễn ra.
Từ "prewarn" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các tình huống liên quan đến thông báo và cảnh báo trước. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực an toàn, quản lý rủi ro và giao tiếp, nhằm chỉ việc thông báo cho ai đó về một sự kiện hoặc sự thay đổi có khả năng xảy ra trước khi nó xảy ra, tạo cơ hội để chuẩn bị.