Bản dịch của từ Prewarn trong tiếng Việt
Prewarn
Verb
Prewarn (Verb)
Ví dụ
I prewarned my friend about the upcoming protests in our city.
Tôi đã cảnh báo bạn tôi về các cuộc biểu tình sắp diễn ra ở thành phố.
She did not prewarn her neighbors about the loud party tonight.
Cô ấy không cảnh báo hàng xóm về bữa tiệc ồn ào tối nay.
Did you prewarn your family about the potential social unrest?
Bạn đã cảnh báo gia đình về sự bất ổn xã hội có thể xảy ra chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prewarn
Không có idiom phù hợp