Bản dịch của từ Forewarn trong tiếng Việt
Forewarn
Forewarn (Verb)
I forewarned my friend about the upcoming social media changes.
Tôi đã cảnh báo bạn tôi về những thay đổi trên mạng xã hội sắp tới.
They did not forewarn us about the potential risks of online sharing.
Họ không cảnh báo chúng tôi về những rủi ro tiềm ẩn khi chia sẻ trực tuyến.
Did you forewarn the group about the dangers of misinformation?
Bạn đã cảnh báo nhóm về những nguy hiểm của thông tin sai lệch chưa?
Dạng động từ của Forewarn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forewarn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forewarned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forewarned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forewarns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forewarning |
Họ từ
Từ "forewarn" có nghĩa là thông báo trước về một sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra, giúp người nghe chuẩn bị tốt hơn. Trong tiếng Anh, "forewarn" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Forewarn" thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến cảnh báo trước về nguy hiểm hoặc rủi ro.
Từ "forewarn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "fore-", có nghĩa là "trước", và động từ "warn", xuất phát từ tiếng Đức cổ "warnō", nghĩa là "cảnh báo". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc thông báo trước về nguy cơ hay mối đe dọa. Ngày nay, "forewarn" được dùng trong ngữ cảnh chuẩn bị cho người khác về một sự kiện tiềm tàng, phản ánh ý nghĩa ngăn chặn và bảo vệ khỏi rủi ro.
Từ "forewarn" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảnh báo hoặc dự báo nguy cơ, và có thể thấy trong các tài liệu chuyên ngành như báo cáo nghiên cứu và phân tích rủi ro. Từ thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin trước khi một sự kiện xảy ra, giúp cá nhân hoặc tổ chức có sự chuẩn bị cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp