Bản dịch của từ Price fixed trong tiếng Việt

Price fixed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price fixed (Verb)

pɹˈaɪsfɨkst
pɹˈaɪsfɨkst
01

Đặt ra hoặc thiết lập một mức giá cố định hoặc tiêu chuẩn cho một cái gì đó.

To set or establish a fix or standard price for something.

Ví dụ

The government fixed the price of rice to help low-income families.

Chính phủ đã cố định giá gạo để giúp các gia đình thu nhập thấp.

They did not fix the price of electricity this year.

Họ đã không cố định giá điện trong năm nay.

Did the council fix the price of public transport tickets?

Hội đồng đã cố định giá vé phương tiện công cộng chưa?

Price fixed (Adjective)

pɹˈaɪsfɨkst
pɹˈaɪsfɨkst
01

Của hoặc liên quan đến một mức giá cố định hoặc được ấn định ở một mức cụ thể.

Of or relating to a price that is fixed or set at a particular level.

Ví dụ

The price fixed for the concert tickets was $50 each.

Giá cố định cho vé concert là 50 đô la mỗi vé.

The prices fixed by the government are often too high for families.

Giá cố định do chính phủ đưa ra thường quá cao cho các gia đình.

Are the prices fixed for housing in your city reasonable?

Giá cố định cho nhà ở trong thành phố của bạn có hợp lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/price fixed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price fixed

Không có idiom phù hợp