Bản dịch của từ Price fixed trong tiếng Việt
Price fixed

Price fixed (Verb)
The government fixed the price of rice to help low-income families.
Chính phủ đã cố định giá gạo để giúp các gia đình thu nhập thấp.
They did not fix the price of electricity this year.
Họ đã không cố định giá điện trong năm nay.
Did the council fix the price of public transport tickets?
Hội đồng đã cố định giá vé phương tiện công cộng chưa?
Price fixed (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một mức giá cố định hoặc được ấn định ở một mức cụ thể.
Of or relating to a price that is fixed or set at a particular level.
The price fixed for the concert tickets was $50 each.
Giá cố định cho vé concert là 50 đô la mỗi vé.
The prices fixed by the government are often too high for families.
Giá cố định do chính phủ đưa ra thường quá cao cho các gia đình.
Are the prices fixed for housing in your city reasonable?
Giá cố định cho nhà ở trong thành phố của bạn có hợp lý không?
"Price fixed" là thuật ngữ chỉ một mức giá không thay đổi cho một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thương mại để phản ánh sự cố định giá giữa người bán và người mua. Khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không rõ ràng trong ngữ cảnh này, mặc dù "fixed price" có thể phổ biến hơn trong thương mại Anh. Việc áp dụng thuật ngữ này ảnh hưởng đến chiến lược định giá và sự minh bạch trong giao dịch.
Từ "price" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pretium", có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá cả". Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa, đặc biệt trong tiếng Pháp cổ "pris", nghĩa là "được lấy". Hiện nay, "price" chỉ ra giá trị số tiền cần thiết để mua một hàng hóa hoặc dịch vụ, phù hợp với nghĩa gốc liên quan đến trao đổi giá trị.
Cụm từ "price fixed" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các khái niệm kinh tế và thương mại. Trong giao tiếp hàng ngày, "price fixed" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, đặc biệt là khi bàn về các chiến lược định giá của doanh nghiệp hoặc các quy định pháp lý về giá cả. Từ này mang trọng số quan trọng trong các thảo luận về cạnh tranh và kinh tế thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp