Bản dịch của từ Prices soar trong tiếng Việt

Prices soar

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prices soar (Verb)

pɹˈaɪsəz sˈɔɹ
pɹˈaɪsəz sˈɔɹ
01

Tăng hoặc gia tăng nhanh chóng và mạnh mẽ

To rise or increase swiftly and dramatically

Ví dụ

In 2022, housing prices soared in many American cities, including Seattle.

Năm 2022, giá nhà tăng vọt ở nhiều thành phố Mỹ, bao gồm Seattle.

Prices do not soar without a reason in the economy.

Giá cả không tăng vọt mà không có lý do trong nền kinh tế.

Did prices soar due to the recent economic changes in your area?

Giá cả có tăng vọt do những thay đổi kinh tế gần đây ở khu vực của bạn không?

02

Bay hoặc lên cao trong không khí

To fly or rise high in the air

Ví dụ

In 2021, housing prices soared in major cities like New York.

Năm 2021, giá nhà tăng vọt ở các thành phố lớn như New York.

Prices did not soar for basic goods during the pandemic in 2020.

Giá cả không tăng vọt cho hàng hóa thiết yếu trong đại dịch năm 2020.

Did prices soar for education services in 2022 compared to 2020?

Giá cả có tăng vọt cho dịch vụ giáo dục vào năm 2022 so với 2020 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prices soar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prices soar

Không có idiom phù hợp