Bản dịch của từ Prices soar trong tiếng Việt
Prices soar
Prices soar (Verb)
Tăng hoặc gia tăng nhanh chóng và mạnh mẽ
To rise or increase swiftly and dramatically
In 2022, housing prices soared in many American cities, including Seattle.
Năm 2022, giá nhà tăng vọt ở nhiều thành phố Mỹ, bao gồm Seattle.
Prices do not soar without a reason in the economy.
Giá cả không tăng vọt mà không có lý do trong nền kinh tế.
Did prices soar due to the recent economic changes in your area?
Giá cả có tăng vọt do những thay đổi kinh tế gần đây ở khu vực của bạn không?
In 2021, housing prices soared in major cities like New York.
Năm 2021, giá nhà tăng vọt ở các thành phố lớn như New York.
Prices did not soar for basic goods during the pandemic in 2020.
Giá cả không tăng vọt cho hàng hóa thiết yếu trong đại dịch năm 2020.
Did prices soar for education services in 2022 compared to 2020?
Giá cả có tăng vọt cho dịch vụ giáo dục vào năm 2022 so với 2020 không?
"Cụm từ 'prices soar' được sử dụng để chỉ sự gia tăng mạnh mẽ và đột ngột của giá cả hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh kinh tế, 'soar' mang ý nghĩa là tăng lên nhanh chóng, thường do yếu tố cung cầu hoặc khủng hoảng. Cụm từ này thường gặp trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt cụ thể hoặc ngữ cảnh sử dụng. 'Prices soar' thường được sử dụng trong báo cáo tài chính và phân tích thị trường".