Bản dịch của từ Prickly pear trong tiếng Việt

Prickly pear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prickly pear (Noun)

pɹˈɪkli pɛɹ
pɹˈɪkli pɛɹ
01

Quả của loại cây này, thường ăn được.

The fruit often edible of such a plant.

Ví dụ

We enjoyed prickly pear juice at the community festival last summer.

Chúng tôi đã thưởng thức nước lê gai tại lễ hội cộng đồng mùa hè ngoái.

Many people do not like the taste of prickly pear fruit.

Nhiều người không thích hương vị của trái lê gai.

Have you ever tried prickly pear in a social gathering?

Bạn đã bao giờ thử trái lê gai trong một buổi gặp gỡ xã hội chưa?

02

Bất kỳ loại xương rồng có gai nào thuộc chi opuntia.

Any of various spiny cacti of the genus opuntia.

Ví dụ

Prickly pear grows in many social gardens across California.

Thanh long mọc trong nhiều khu vườn xã hội ở California.

Prickly pear does not thrive in cold social environments.

Thanh long không phát triển tốt trong môi trường xã hội lạnh.

What benefits does prickly pear provide in community gardens?

Thanh long mang lại lợi ích gì trong các khu vườn cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prickly pear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prickly pear

Không có idiom phù hợp