Bản dịch của từ Priestdom trong tiếng Việt
Priestdom

Priestdom (Noun)
Chức vụ linh mục; chức linh mục. hiếm.
The office of priest the priesthood rare.
The priestdom in our community supports many social welfare programs.
Giáo phận trong cộng đồng chúng tôi hỗ trợ nhiều chương trình phúc lợi xã hội.
Many people do not understand the significance of priestdom today.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của giáo phận ngày nay.
Is priestdom still relevant in modern social structures?
Giáo phận có còn liên quan trong các cấu trúc xã hội hiện đại không?
The priestdom influenced many decisions in ancient Egyptian society.
Giáo quyền ảnh hưởng đến nhiều quyết định trong xã hội Ai Cập cổ đại.
The priestdom does not control modern governments in democratic countries.
Giáo quyền không kiểm soát các chính phủ hiện đại ở các nước dân chủ.
How did the priestdom affect social norms in medieval Europe?
Giáo quyền ảnh hưởng như thế nào đến các chuẩn mực xã hội ở châu Âu trung cổ?
Từ "priestdom" (tiếng Anh) được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc chức vụ của người làm công tác tu hành, thường trong bối cảnh tôn giáo. Từ này chủ yếu được dùng trong văn phong cổ điển hoặc hàn lâm và mang hàm ý chỉ đến sự quyền lực và trách nhiệm của người tu sĩ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách phát âm hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "priestdom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "priest" có liên quan đến tiếng Latin "presbyter" (nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "linh mục"). Hậu tố "-dom" mang ý nghĩa "vùng lãnh thổ hoặc trạng thái". Kết hợp lại, "priestdom" chỉ về sự cai quản, quyền lực hoặc trạng thái của một linh mục. Từ này phản ánh vai trò tôn giáo quan trọng của linh mục trong cộng đồng và sự định hình của tổ chức tôn giáo qua các thời kỳ.
Từ "priestdom" không phải là một từ phổ biến trong hội đồng thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến tôn giáo, đặc biệt trong bối cảnh các chức vụ tôn giáo và quyền hạn của các linh mục. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản tôn giáo hoặc lịch sử tôn giáo, nơi mô tả vai trò và các trách nhiệm của các linh mục trong một cộng đồng.