Bản dịch của từ Prill trong tiếng Việt

Prill

Noun [U/C]

Prill (Noun)

pɹˈɪl
pɹˈɪl
01

Một viên hoặc hạt rắn của một chất được hình thành do sự đông đặc của chất lỏng trong quá trình công nghiệp.

A pellet or solid globule of a substance formed by the congealing of a liquid during an industrial process.

Ví dụ

The prill of fertilizer was used to enhance crop growth.

Hạt phân bón được sử dụng để tăng cường sự phát triển của cây trồng.

The prill of salt was dissolved in the cooking process.

Hạt muối đã được hòa tan trong quá trình nấu ăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prill

Không có idiom phù hợp