Bản dịch của từ Prill trong tiếng Việt
Prill

Prill (Noun)
Một viên hoặc hạt rắn của một chất được hình thành do sự đông đặc của chất lỏng trong quá trình công nghiệp.
A pellet or solid globule of a substance formed by the congealing of a liquid during an industrial process.
The prill of fertilizer was used to enhance crop growth.
Hạt phân bón được sử dụng để tăng cường sự phát triển của cây trồng.
The prill of salt was dissolved in the cooking process.
Hạt muối đã được hòa tan trong quá trình nấu ăn.
The prill of sulfur was a key component in the chemical reaction.
Hạt lưu huỳnh là một thành phần chính trong phản ứng hóa học.
Từ "prill" chỉ một dạng hạt nhỏ, thường được sản xuất thông qua quá trình hóa học hoặc vật lý. Trong ngữ cảnh công nghiệp, nó thường dùng để chỉ hạt phân bón hoặc hóa chất. Ở cả Anh và Mỹ, "prill" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai vùng. Trong tiếng Anh Anh, âm /prɪl/ thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được nhấn mạnh hơn.
Từ "prill" bắt nguồn từ tiếng Latinh "prillare", nghĩa là "để làm rãnh" hoặc "để làm nhỏ". Trong ngữ cảnh hiện tại, "prill" được sử dụng để chỉ một dạng viên nhỏ hoặc hạt nhỏ của chất rắn, thường được hình thành thông qua quá trình nén hay sàng lọc. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh cách mà các nguyên liệu ban đầu được xử lý trong các ngành công nghiệp như hóa chất và nông nghiệp, nhấn mạnh đặc tính cấu trúc và hình thức của chúng.
Từ "prill" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh hóa học và nông nghiệp, liên quan đến quá trình tạo hạt từ chất lỏng, đặc biệt trong sản xuất phân bón hoặc hóa chất. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu, không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày hay giao tiếp thông thường.