Bản dịch của từ Globule trong tiếng Việt

Globule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Globule (Noun)

glˈɑbjul
glˈɑbjul
01

Một đám mây khí và bụi nhỏ màu tối nhìn thấy trên nền sáng hơn chẳng hạn như tinh vân phát sáng.

A small dark cloud of gas and dust seen against a brighter background such as a luminous nebula.

Ví dụ

The globule of ink on the paper looked like a small cloud.

Hòn biểu tượng mực trên giấy giống như một đám mây nhỏ.

She pointed at the globule in the sky during the stargazing event.

Cô ấy chỉ vào hòn biểu tượng trên bầu trời trong sự kiện nhìn sao.

The artist painted a globule to represent the idea of unity.

Họa sĩ vẽ một hòn biểu tượng để tượng trưng cho ý tưởng đoàn kết.

02

Một hạt tròn nhỏ của một chất; một giọt.

A small round particle of a substance a drop.

Ví dụ

The scientist observed a globule of water under the microscope.

Nhà khoa học quan sát một hạt nước dưới kính hiển vi.

The artist painted a globule of paint on the canvas.

Họa sĩ vẽ một hạt sơn trên bức tranh.

The chef added a globule of oil to the salad dressing.

Đầu bếp thêm một hạt dầu vào sốt salad.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/globule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Globule

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.