Bản dịch của từ Globule trong tiếng Việt
Globule

Globule (Noun)
The globule of ink on the paper looked like a small cloud.
Hòn biểu tượng mực trên giấy giống như một đám mây nhỏ.
She pointed at the globule in the sky during the stargazing event.
Cô ấy chỉ vào hòn biểu tượng trên bầu trời trong sự kiện nhìn sao.
The artist painted a globule to represent the idea of unity.
Họa sĩ vẽ một hòn biểu tượng để tượng trưng cho ý tưởng đoàn kết.
The scientist observed a globule of water under the microscope.
Nhà khoa học quan sát một hạt nước dưới kính hiển vi.
The artist painted a globule of paint on the canvas.
Họa sĩ vẽ một hạt sơn trên bức tranh.
The chef added a globule of oil to the salad dressing.
Đầu bếp thêm một hạt dầu vào sốt salad.
Họ từ
Globule là một danh từ chỉ một hạt nhỏ, thường là hạt chất lỏng, có hình dạng gần giống hình cầu. Trong ngữ cảnh khoa học, globule thường được dùng để mô tả các hạt mỡ trong tế bào hoặc các giọt huyết tương trong máu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể phát âm khác nhau; người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm vào âm tiết thứ hai. Globule cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học, hóa học, và y học.
Từ "globule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "globulus", là hình thức diminutive của "globus", có nghĩa là "quả cầu". Lịch sử từ này gắn liền với sự hình thành khái niệm về các hạt nhỏ hình cầu, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để miêu tả các cấu trúc như hồng cầu hoặc globule mỡ. Ngày nay, "globule" sử dụng để chỉ những thể rắn hoặc lỏng có hình dạng tròn, phản ánh sự phát triển từ khái niệm nguyên thủy về hình cầu.
Từ "globule" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học và hóa học. Từ này thường được sử dụng để chỉ một viên nhỏ hoặc giọt chất lỏng có kích thước nhỏ, như trong các nghiên cứu về tế bào hoặc giải phẫu. Ngoài ra, "globule" có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu hoặc mô tả các hiện tượng vật lý trong giáo trình học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp