Bản dịch của từ Primary care trong tiếng Việt

Primary care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary care (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi kˈɛɹ
pɹˈaɪmˌɛɹi kˈɛɹ
01

Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cung cấp bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe mà bạn thường gặp đầu tiên, chẳng hạn như bác sĩ hoặc y tá.

The healthcare services that are provided by a healthcare professional you usually see first such as a doctor or nurse.

Ví dụ

Primary care is essential for maintaining good health and preventing illnesses.

Chăm sóc sức khỏe cơ bản là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa bệnh tật.

Neglecting primary care can lead to serious health issues in the future.

Bỏ qua chăm sóc sức khỏe cơ bản có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong tương lai.

Do you believe primary care should be easily accessible to everyone?

Bạn có tin rằng chăm sóc sức khỏe cơ bản nên dễ dàng tiếp cận cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary care

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.