Bản dịch của từ Primary focus trong tiếng Việt

Primary focus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary focus (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi fˈoʊkəs
pɹˈaɪmˌɛɹi fˈoʊkəs
01

Điểm chú ý hoặc quan tâm chính.

The main or central point of attention or interest.

Ví dụ

The primary focus of our discussion was poverty in urban areas.

Điểm chính của cuộc thảo luận là nghèo đói ở khu vực đô thị.

The primary focus is not on individual success, but community well-being.

Điểm chính không phải là thành công cá nhân, mà là sức khỏe cộng đồng.

Is the primary focus on social justice in your research project?

Điểm chính trong dự án nghiên cứu của bạn có phải là công lý xã hội không?

02

Một mối quan tâm chính hoặc ưu tiên của một cá nhân hoặc nhóm.

A priority or primary concern of an individual or group.

Ví dụ

The primary focus of our community meeting was youth engagement.

Mục tiêu chính của cuộc họp cộng đồng là sự tham gia của thanh niên.

The primary focus is not on economic growth but on social welfare.

Mục tiêu chính không phải là tăng trưởng kinh tế mà là phúc lợi xã hội.

Is the primary focus on education or healthcare in this discussion?

Mục tiêu chính trong cuộc thảo luận này là giáo dục hay y tế?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primary focus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] There is an opinion that employers should not overly concern themselves with what their employees wear, as their quality of work should be the [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I believe that it is important to prioritize one language as the while still setting aside some time to study other languages [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Primary focus

Không có idiom phù hợp