Bản dịch của từ Primary focus trong tiếng Việt
Primary focus
Primary focus (Noun)
The primary focus of our discussion was poverty in urban areas.
Điểm chính của cuộc thảo luận là nghèo đói ở khu vực đô thị.
The primary focus is not on individual success, but community well-being.
Điểm chính không phải là thành công cá nhân, mà là sức khỏe cộng đồng.
Is the primary focus on social justice in your research project?
Điểm chính trong dự án nghiên cứu của bạn có phải là công lý xã hội không?
Một mối quan tâm chính hoặc ưu tiên của một cá nhân hoặc nhóm.
A priority or primary concern of an individual or group.
The primary focus of our community meeting was youth engagement.
Mục tiêu chính của cuộc họp cộng đồng là sự tham gia của thanh niên.
The primary focus is not on economic growth but on social welfare.
Mục tiêu chính không phải là tăng trưởng kinh tế mà là phúc lợi xã hội.
Is the primary focus on education or healthcare in this discussion?
Mục tiêu chính trong cuộc thảo luận này là giáo dục hay y tế?