Bản dịch của từ Primary research trong tiếng Việt

Primary research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary research (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi ɹˈisɝtʃ
pɹˈaɪmˌɛɹi ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu được thực hiện để thu thập dữ liệu chưa tồn tại.

Research conducted to collect data that does not already exist.

Ví dụ

Primary research helps us understand social issues like poverty in America.

Nghiên cứu sơ cấp giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói ở Mỹ.

Many students do not conduct primary research for their social projects.

Nhiều sinh viên không tiến hành nghiên cứu sơ cấp cho các dự án xã hội của họ.

Did you find any primary research on social behavior in teenagers?

Bạn có tìm thấy nghiên cứu sơ cấp nào về hành vi xã hội ở thanh thiếu niên không?

02

Nghiên cứu liên quan đến việc thu thập dữ liệu trực tiếp từ nguồn.

Research involving the direct collection of data from a source.

Ví dụ

Primary research helps gather unique data for social studies effectively.

Nghiên cứu sơ cấp giúp thu thập dữ liệu độc đáo cho các nghiên cứu xã hội.

Primary research does not always provide reliable data for social topics.

Nghiên cứu sơ cấp không phải lúc nào cũng cung cấp dữ liệu đáng tin cậy cho các chủ đề xã hội.

What methods are used in primary research for social issues today?

Những phương pháp nào được sử dụng trong nghiên cứu sơ cấp cho các vấn đề xã hội hiện nay?

03

Một phương pháp thu thập thông tin trực tiếp từ các đối tượng hoặc quan sát.

A methodology to gather first-hand information directly from subjects or observations.

Ví dụ

Primary research helps us understand social issues in our community better.

Nghiên cứu sơ cấp giúp chúng ta hiểu rõ hơn các vấn đề xã hội.

Many students do not conduct primary research for their social projects.

Nhiều sinh viên không thực hiện nghiên cứu sơ cấp cho các dự án xã hội.

What is the importance of primary research in social studies?

Tầm quan trọng của nghiên cứu sơ cấp trong nghiên cứu xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary research

Không có idiom phù hợp