Bản dịch của từ Primo trong tiếng Việt

Primo

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primo (Adjective)

pɹˈimoʊ
pɹˈimˌoʊ
01

Có chất lượng hàng đầu hoặc tầm quan trọng.

Of top quality or importance.

Ví dụ

She received a primo invitation to the exclusive gala event.

Cô đã nhận được lời mời sơ khởi đến buổi dạ tiệc độc quyền.

The primo seats at the concert offered a great view.

Những chiếc ghế sơ khai tại buổi hòa nhạc mang đến một tầm nhìn tuyệt vời.

His primo connections helped him secure a high-paying job.

Các mối quan hệ sơ khởi của anh ấy đã giúp anh ấy đảm bảo được một công việc lương cao.

Primo (Noun)

pɹˈimoʊ
pɹˈimˌoʊ
01

Phần dẫn đầu hoặc phần trên trong một bản song ca.

The leading or upper part in a duet.

Ví dụ

In the social dance, the primo took the lead effortlessly.

Trong điệu nhảy xã hội, người nguyên thủy đã dẫn đầu một cách dễ dàng.

The social event showcased a beautiful performance by the primo.

Sự kiện xã hội có màn trình diễn tuyệt đẹp của người nguyên thủy.

The duo's social interaction was highlighted by the primo's elegance.

Sự tương tác xã hội của bộ đôi được làm nổi bật bởi sự sang trọng của người nguyên thủy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primo

Không có idiom phù hợp