Bản dịch của từ Primo trong tiếng Việt
Primo

Primo (Adjective)
Có chất lượng hàng đầu hoặc tầm quan trọng.
Of top quality or importance.
She received a primo invitation to the exclusive gala event.
Cô đã nhận được lời mời sơ khởi đến buổi dạ tiệc độc quyền.
The primo seats at the concert offered a great view.
Những chiếc ghế sơ khai tại buổi hòa nhạc mang đến một tầm nhìn tuyệt vời.
His primo connections helped him secure a high-paying job.
Các mối quan hệ sơ khởi của anh ấy đã giúp anh ấy đảm bảo được một công việc lương cao.
Primo (Noun)
In the social dance, the primo took the lead effortlessly.
Trong điệu nhảy xã hội, người nguyên thủy đã dẫn đầu một cách dễ dàng.
The social event showcased a beautiful performance by the primo.
Sự kiện xã hội có màn trình diễn tuyệt đẹp của người nguyên thủy.
The duo's social interaction was highlighted by the primo's elegance.
Sự tương tác xã hội của bộ đôi được làm nổi bật bởi sự sang trọng của người nguyên thủy.
Họ từ
Từ "primo" xuất phát từ tiếng Ý, có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "xuất sắc". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng như một tính từ để chỉ một người hoặc vật phẩm nổi bật, thường là trong lĩnh vực ẩm thực hoặc thời trang. Trong tiếng Anh Mỹ, "primo" thường mang nghĩa tích cực, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này không phổ biến và ít được sử dụng. Hơn nữa, cách phát âm cũng có thể khác nhau giữa hai biến thể này, với nhấn mạnh thường ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "primo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primus", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "hàng đầu". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ vị trí hàng đầu trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong các cuộc thi hoặc phân loại. Ngày nay, "primo" thường được sử dụng như một tính từ để chỉ ưu thế, sự xuất sắc, hoặc cái gì đó thuộc hàng đầu. Sự chuyển biến ý nghĩa này cho thấy tính chất định vị và giá trị cao mà từ này mang lại trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "primo" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tiếng Anh mang nghĩa "đầu tiên" hoặc "quan trọng". Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong bài thi viết (Writing) và nói (Speaking) khi người nói hoặc viết muốn nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc thứ tự. Ngoài ra, "primo" cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường, đặc biệt là trong các tình huống không chính thức, để chỉ một người bạn thân hoặc để nhấn mạnh điều gì đó nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp