Bản dịch của từ Principal character trong tiếng Việt

Principal character

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Principal character (Noun)

pɹˈɪnsəpl kˈæɹɪktəɹ
pɹˈɪnsəpl kˈæɹɪktəɹ
01

Nhân vật chính trong một câu chuyện, vở kịch hoặc bộ phim.

The main character in a story play or movie.

Ví dụ

The principal character in the novel overcame many challenges.

Nhân vật chính trong tiểu thuyết vượt qua nhiều thách thức.

The principal character's name was Jack in the film.

Tên của nhân vật chính trong bộ phim là Jack.

The principal character's actions drove the plot forward.

Hành động của nhân vật chính thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Principal character (Noun Countable)

pɹˈɪnsəpl kˈæɹɪktəɹ
pɹˈɪnsəpl kˈæɹɪktəɹ
01

Người phụ trách một trường học.

A person who is in charge of a school.

Ví dụ

The principal character at Lincoln High School is very dedicated.

Nhân vật chính tại Trường Trung Học Lincoln rất tận tâm.

The principal character's name is Mr. Johnson.

Tên nhân vật chính là ông Johnson.

The principal character organizes school events efficiently.

Nhân vật chính tổ chức sự kiện trường hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/principal character/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Principal character

Không có idiom phù hợp