Bản dịch của từ Principal character trong tiếng Việt
Principal character

Principal character (Noun)
The principal character in the novel overcame many challenges.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết vượt qua nhiều thách thức.
The principal character's name was Jack in the film.
Tên của nhân vật chính trong bộ phim là Jack.
The principal character's actions drove the plot forward.
Hành động của nhân vật chính thúc đẩy cốt truyện phát triển.
Principal character (Noun Countable)
The principal character at Lincoln High School is very dedicated.
Nhân vật chính tại Trường Trung Học Lincoln rất tận tâm.
The principal character's name is Mr. Johnson.
Tên nhân vật chính là ông Johnson.
The principal character organizes school events efficiently.
Nhân vật chính tổ chức sự kiện trường hiệu quả.
Từ "principal character" được sử dụng để chỉ nhân vật chính trong một tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc trò chơi điện tử. Nhân vật này thường là đối tượng trung tâm của câu chuyện, có thể là người hùng hoặc kẻ phản diện. Trong tiếng Anh, "principal" thường được dùng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh với nghĩa tương tự, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "principal" có thể đề cập đến người đứng đầu một tổ chức, như hiệu trưởng trong lĩnh vực giáo dục.
Từ "principal" xuất phát từ tiếng Latin "principalis", có nguồn gốc từ "principis", nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "nguyên thủ". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa của sự quan trọng và ưu việt, liên quan đến vị trí hàng đầu trong một bối cảnh. Trong ngữ cảnh hiện nay, "principal character" đề cập đến nhân vật chính, thể hiện vai trò trung tâm và nổi bật trong một tác phẩm văn học hoặc câu chuyện, phản ánh sự lãnh đạo hoặc tầm ảnh hưởng của nhân vật đó.
Cụm từ "principal character" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích các nhân vật trong tác phẩm văn học. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điện ảnh và văn học để chỉ nhân vật chính trong một tác phẩm hoặc câu chuyện. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu phân tích về nhân vật, giúp làm rõ vai trò và sự phát triển của các nhân vật trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp