Bản dịch của từ Prior to something trong tiếng Việt
Prior to something

Prior to something (Preposition)
Prior to the interview, Sarah prepared thoroughly.
Trước cuộc phỏng vấn, Sarah đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
She did not have any experience prior to joining the company.
Cô ấy không có bất kỳ kinh nghiệm nào trước khi tham gia công ty.
Was there any training prior to the team project presentation?
Có bất kỳ đào tạo nào trước khi trình bày dự án nhóm không?
She completed the assignment prior to the deadline.
Cô ấy hoàn thành bài tập trước thời hạn.
He didn't have any knowledge of the topic prior to the test.
Anh ấy không có kiến thức về chủ đề trước bài kiểm tra.
Cụm từ "prior to" có nghĩa là "trước" hoặc "trước khi" trong ngữ cảnh chỉ thời gian. Đây là một dạng ngôn ngữ trang trọng, thường được sử dụng trong văn bản chính thức và học thuật để chỉ sự xảy ra của một sự kiện trước một sự kiện hoặc thời điểm khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prior to" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt thông dụng hơn có thể là "before".
Thuật ngữ "prior" xuất phát từ tiếng Latin "prior", có nghĩa là "trước" hoặc "hơn". Từ này được sử dụng để mô tả sự xảy ra của một sự kiện hay tình huống trước một sự kiện hoặc tình huống khác. Lịch sử của từ này có liên quan mật thiết đến các ngữ cảnh pháp lý và thời gian, nơi việc xác định thứ tự xảy ra là rất quan trọng. Ngày nay, "prior" thường được dùng để chỉ điều gì đó đã xảy ra trước đó trong một chuỗi sự kiện hoặc trong một quá trình nhất định.
Cụm từ "prior to" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người nói và viết cần thể hiện các mối quan hệ thời gian rõ ràng. Tần suất sử dụng của cụm này trong IELTS có xu hướng cao, nhất là trong việc mô tả các sự kiện xảy ra trước một thời điểm quan trọng. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản học thuật và pháp lý, nơi yêu cầu sự chính xác trong việc xác định thời gian.