Bản dịch của từ Prior to something trong tiếng Việt

Prior to something

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prior to something (Preposition)

01

Tồn tại hoặc xảy ra trước một cái gì đó khác.

Existing or happening before something else.

Ví dụ

Prior to the interview, Sarah prepared thoroughly.

Trước cuộc phỏng vấn, Sarah đã chuẩn bị kỹ lưỡng.

She did not have any experience prior to joining the company.

Cô ấy không có bất kỳ kinh nghiệm nào trước khi tham gia công ty.

Was there any training prior to the team project presentation?

Có bất kỳ đào tạo nào trước khi trình bày dự án nhóm không?

She completed the assignment prior to the deadline.

Cô ấy hoàn thành bài tập trước thời hạn.

He didn't have any knowledge of the topic prior to the test.

Anh ấy không có kiến thức về chủ đề trước bài kiểm tra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prior to something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prior to something

Không có idiom phù hợp