Bản dịch của từ Prior to something trong tiếng Việt
Prior to something

Prior to something (Preposition)
Prior to the interview, Sarah prepared thoroughly.
Trước cuộc phỏng vấn, Sarah đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
She did not have any experience prior to joining the company.
Cô ấy không có bất kỳ kinh nghiệm nào trước khi tham gia công ty.
Was there any training prior to the team project presentation?
Có bất kỳ đào tạo nào trước khi trình bày dự án nhóm không?
She completed the assignment prior to the deadline.
Cô ấy hoàn thành bài tập trước thời hạn.
He didn't have any knowledge of the topic prior to the test.
Anh ấy không có kiến thức về chủ đề trước bài kiểm tra.
Prior to something (Phrase)
Trước một điều gì đó
In advance of something
Many students prepare prior to their IELTS exams for better results.
Nhiều sinh viên chuẩn bị trước kỳ thi IELTS để có kết quả tốt hơn.
She did not study prior to the speaking test and felt unprepared.
Cô ấy không học trước bài kiểm tra nói và cảm thấy không chuẩn bị.
Did you plan your study schedule prior to the IELTS test date?
Bạn có lên kế hoạch học tập trước ngày thi IELTS không?
Prior to the meeting, we gathered all necessary documents for discussion.
Trước cuộc họp, chúng tôi đã tập hợp tất cả tài liệu cần thiết để thảo luận.
We did not plan any events prior to the festival this year.
Chúng tôi không lên kế hoạch cho bất kỳ sự kiện nào trước lễ hội năm nay.
What should we do prior to the community service day?
Chúng ta nên làm gì trước ngày phục vụ cộng đồng?
Trước khi điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại
Before something happens or exists
Prior to the meeting, we prepared a detailed agenda for discussion.
Trước cuộc họp, chúng tôi đã chuẩn bị một chương trình chi tiết để thảo luận.
We did not conduct surveys prior to launching the new social program.
Chúng tôi đã không thực hiện khảo sát trước khi ra mắt chương trình xã hội mới.
What steps were taken prior to the community service event last year?
Những bước nào đã được thực hiện trước sự kiện phục vụ cộng đồng năm ngoái?
Cụm từ "prior to" có nghĩa là "trước" hoặc "trước khi" trong ngữ cảnh chỉ thời gian. Đây là một dạng ngôn ngữ trang trọng, thường được sử dụng trong văn bản chính thức và học thuật để chỉ sự xảy ra của một sự kiện trước một sự kiện hoặc thời điểm khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prior to" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt thông dụng hơn có thể là "before".
Thuật ngữ "prior" xuất phát từ tiếng Latin "prior", có nghĩa là "trước" hoặc "hơn". Từ này được sử dụng để mô tả sự xảy ra của một sự kiện hay tình huống trước một sự kiện hoặc tình huống khác. Lịch sử của từ này có liên quan mật thiết đến các ngữ cảnh pháp lý và thời gian, nơi việc xác định thứ tự xảy ra là rất quan trọng. Ngày nay, "prior" thường được dùng để chỉ điều gì đó đã xảy ra trước đó trong một chuỗi sự kiện hoặc trong một quá trình nhất định.
Cụm từ "prior to" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người nói và viết cần thể hiện các mối quan hệ thời gian rõ ràng. Tần suất sử dụng của cụm này trong IELTS có xu hướng cao, nhất là trong việc mô tả các sự kiện xảy ra trước một thời điểm quan trọng. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản học thuật và pháp lý, nơi yêu cầu sự chính xác trong việc xác định thời gian.