Bản dịch của từ Prioritise trong tiếng Việt
Prioritise
Prioritise (Verb)
Giải quyết hoặc làm điều gì đó theo thứ tự quan trọng.
To deal with or do something in order of importance.
Prioritise your family over work to maintain a healthy balance.
Ưu tiên gia đình hơn công việc để duy trì sự cân bằng lành mạnh.
Don't prioritise material possessions; focus on experiences and relationships instead.
Đừng ưu tiên sở hữu vật chất; tập trung vào trải nghiệm và mối quan hệ thay vào đó.
Have you learnt how to prioritise your tasks effectively in IELTS preparation?
Bạn đã học cách ưu tiên công việc hiệu quả trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chưa?
Dạng động từ của Prioritise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prioritise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prioritised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prioritised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prioritises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prioritising |
Prioritise (Noun)
Prioritise is important in IELTS writing to organize your ideas effectively.
Ưu tiên quan trọng trong viết IELTS để tổ chức ý tưởng một cách hiệu quả.
Don't neglect prioritise when preparing for the IELTS speaking test.
Đừng bỏ qua việc ưu tiên khi chuẩn bị cho bài thi nói IELTS.
Is prioritise a key factor in achieving a high IELTS score?
Việc ưu tiên có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được điểm số cao IELTS không?
"Prioritise" là động từ, có nghĩa là xác định hoặc đặt điều gì đó ở vị trí quan trọng hơn so với các điều khác. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản viết là "prioritise", trong khi tiếng Anh Mỹ viết là "prioritize". Sự khác biệt về phát âm không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa, tuy nhiên, "prioritize" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý thời gian tại Mỹ. Việc ưu tiên giúp tối ưu hóa hiệu suất trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, công việc và cuộc sống cá nhân.
Từ "prioritise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "prioritizare", được hình thành từ "prior" mang nghĩa là "trước hơn". Động từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu quản lý và sắp xếp các nhiệm vụ hoặc mục tiêu theo thứ tự ưu tiên. Hiện nay, "prioritise" thể hiện rõ ràng ý nghĩa phân chia tầm quan trọng, giúp cá nhân hoặc tổ chức quyết định điều gì là cần thiết hơn trong bối cảnh có nhiều sự lựa chọn.
Từ "prioritise" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng tổ chức và lựa chọn thông tin. Trong phần Listening, từ này cũng có thể được nghe thường xuyên trong ngữ cảnh thảo luận về quản lý thời gian và việc chủ động trong công việc. Ngoài ra, "prioritise" thường được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục, công việc và quản lý dự án, khi một cá nhân hoặc tổ chức cần xác định nhiệm vụ hoặc mục tiêu quan trọng nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp