Bản dịch của từ Prised trong tiếng Việt
Prised

Prised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giải thưởng.
Simple past and past participle of prise.
Many people prised the new community center for its great services.
Nhiều người đã khen ngợi trung tâm cộng đồng mới vì dịch vụ tuyệt vời.
She did not prise the volunteers' efforts during the charity event.
Cô ấy đã không khen ngợi nỗ lực của các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện.
Did the mayor prised the efforts of local activists at the meeting?
Thị trưởng có khen ngợi nỗ lực của các nhà hoạt động địa phương tại cuộc họp không?
Dạng động từ của Prised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prising |
Họ từ
Từ "prised" là hình thức quá khứ của động từ "prise", có nghĩa là mở ra hoặc lấy một vật gì đó ra bằng cách dùng lực, thường là gậy hoặc dụng cụ tương tự. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thay thế bằng "pry". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ âm và cách sử dụng: "prise" có âm thanh nhẹ hơn, trong khi "pry" có thể mang nghĩa xoi mói thông tin trong một số ngữ cảnh.
Từ "prised" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "priser", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "trân trọng", và xuất phát từ gốc Latin "pretium", nghĩa là "giá trị". Trong tiếng Anh hiện đại, "prised" mang ý nghĩa là được đánh giá cao hoặc trân trọng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc thể hiện giá trị và sự coi trọng một điều gì đó qua hình thức quý trọng hay công nhận.
Từ "prised" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh phải miêu tả các cảm xúc hoặc sự đánh giá. Trong ngữ cảnh khác, "prised" thường được dùng để chỉ hành động mở hoặc tách ra một vật từ vị trí cố định, như trong các tình huống thực tiễn liên quan đến kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Từ này cũng có thể ám chỉ việc đánh giá cao giá trị của một thứ gì đó.