Bản dịch của từ Prise trong tiếng Việt

Prise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prise(Verb)

pɹɑɪz
pɹɑɪz
01

Dùng vũ lực để di chuyển, di chuyển hoặc mở (cái gì đó)

Use force in order to move, move apart, or open (something)

Ví dụ

Dạng động từ của Prise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prising

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ