Bản dịch của từ Privatisation trong tiếng Việt
Privatisation

Privatisation (Noun)
Privatisation of public schools increased in the United States last year.
Việc tư nhân hóa các trường công lập tăng lên ở Hoa Kỳ năm ngoái.
Privatisation does not always lead to better services for citizens.
Việc tư nhân hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến dịch vụ tốt hơn cho công dân.
How does privatisation affect healthcare quality in our country?
Việc tư nhân hóa ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng chăm sóc sức khỏe ở đất nước chúng ta?
Dạng danh từ của Privatisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Privatisation | Privatisations |
Privatisation (Verb)
The privatisation of public schools improved education quality in New York.
Việc tư nhân hóa các trường công đã cải thiện chất lượng giáo dục ở New York.
Privatisation did not benefit the healthcare system in many countries.
Việc tư nhân hóa không mang lại lợi ích cho hệ thống y tế ở nhiều quốc gia.
Did privatisation of utilities lead to higher costs for consumers?
Việc tư nhân hóa các tiện ích có dẫn đến chi phí cao hơn cho người tiêu dùng không?
Họ từ
Privatisation (tiếng Việt: tư nhân hóa) là quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quản lý từ khu vực công sang khu vực tư nhân, thường nhằm nâng cao hiệu quả và giảm gánh nặng tài chính cho chính phủ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách tiếp cận và ý nghĩa có thể khác nhau tùy theo bối cảnh chính trị và kinh tế của từng quốc gia, với một số nơi chú trọng đến việc thu hút đầu tư nước ngoài hơn là xây dựng dịch vụ công.
Từ "privatisation" có nguồn gốc từ động từ Latin "privare", nghĩa là "tước đoạt". Trong bối cảnh kinh tế, thuật ngữ này bắt nguồn từ quá trình chuyển giao quyền sở hữu tài sản công sang tay tư nhân, nhằm tăng cường hiệu quả và cạnh tranh. Từ giữa thế kỷ 20, "privatisation" đã được sử dụng rộng rãi trong các chính sách kinh tế, phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và hạn chế vai trò của nhà nước trong quản lý kinh tế. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ giữa quyền sở hữu và hiệu quả hoạt động kinh tế.
Từ "privatisation" ít xuất hiện trong bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề kinh tế trong phần viết và nói. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chính sách kinh tế, sự chuyển giao quyền sở hữu tài sản công sang tư nhân. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận xã hội và chính trị, từ này cũng thường được nhắc đến khi phân tích tác động của quá trình tư nhân hóa tới kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp