Bản dịch của từ Privatisation trong tiếng Việt

Privatisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Privatisation (Noun)

pɹˈaɪvətəzˈeɪʃn
pɹˈaɪvətəzˈeɪʃn
01

Sự chuyển giao một doanh nghiệp, ngành công nghiệp hoặc dịch vụ từ sở hữu và kiểm soát công cộng sang tư nhân.

The transfer of a business industry or service from public to private ownership and control.

Ví dụ

Privatisation of public schools increased in the United States last year.

Việc tư nhân hóa các trường công lập tăng lên ở Hoa Kỳ năm ngoái.

Privatisation does not always lead to better services for citizens.

Việc tư nhân hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến dịch vụ tốt hơn cho công dân.

How does privatisation affect healthcare quality in our country?

Việc tư nhân hóa ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng chăm sóc sức khỏe ở đất nước chúng ta?

Dạng danh từ của Privatisation (Noun)

SingularPlural

Privatisation

Privatisations

Privatisation (Verb)

01

Chuyển từ sở hữu công sang sở hữu tư nhân và kiểm soát.

Transfer from public to private ownership and control.

Ví dụ

The privatisation of public schools improved education quality in New York.

Việc tư nhân hóa các trường công đã cải thiện chất lượng giáo dục ở New York.

Privatisation did not benefit the healthcare system in many countries.

Việc tư nhân hóa không mang lại lợi ích cho hệ thống y tế ở nhiều quốc gia.

Did privatisation of utilities lead to higher costs for consumers?

Việc tư nhân hóa các tiện ích có dẫn đến chi phí cao hơn cho người tiêu dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/privatisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Privatisation

Không có idiom phù hợp