Bản dịch của từ Privet trong tiếng Việt
Privet

Privet (Noun)
The privet in my garden attracts many bees during springtime.
Cây nhài trong vườn thu hút nhiều ong vào mùa xuân.
I do not like the smell of privet flowers at all.
Tôi không thích mùi hoa nhài chút nào.
Have you seen the privet bushes near the community center?
Bạn đã thấy những bụi nhài gần trung tâm cộng đồng chưa?
"Privet" là một thuật ngữ chỉ về nhóm thực vật thuộc chi Ligustrum, thường được dùng làm hàng rào trong cảnh quan đô thị. Cây privet có khả năng phát triển nhanh, lá xanh mượt và hoa nhỏ, thường nở vào mùa hè, thu hút côn trùng. Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về âm điệu. Privet thường được đánh giá cao vì tính đa dụng trong cảnh quan, nhưng cũng có khả năng xâm lấn ở một số vùng.
Từ "privet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prunus", đề cập đến cây mận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường chỉ các loại cây bụi thuộc chi Ligustrum, thường được trồng làm hàng rào hoặc trang trí. Sự chuyển đổi từ "prunus" sang "privet" thể hiện mối liên hệ giữa các loại thực vật và cách chúng được sử dụng trong cảnh quan. Ngày nay, "privet" không chỉ mang nghĩa thực vât mà còn biểu thị cho sự riêng tư và bảo vệ không gian sống.
Từ "privet" (cây nhánh) xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến môi trường hoặc cảnh quan. Trong phần Nghe và Đọc, có thể bắt gặp trong các bài thi về tự nhiên hoặc kiến trúc. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cảnh quan đô thị hoặc thực vật học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "privet" thường chỉ đến loại cây thường được trồng làm hàng rào, thể hiện tính thẩm mỹ và bảo vệ không gian riêng tư trong các khu vực dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp