Bản dịch của từ Privileged position trong tiếng Việt
Privileged position
Privileged position (Noun)
Một lợi thế đặc biệt hoặc lợi ích được cấp cho một nhóm hoặc cá nhân cụ thể.
A special advantage or benefit granted to a particular group or individual.
Trạng thái có nhiều quyền lợi hoặc cơ hội hơn những người khác.
A state of having more rights or opportunities than others.
Một tình huống mà ai đó được ưa chuộng hoặc đối xử khác biệt vì vị trí của họ.
A situation in which someone is favored or treated differently due to their status.
"Cương vị đặc quyền" đề cập đến trạng thái hay vị trí mà một cá nhân hoặc nhóm có quyền lợi và quyền lực vượt trội so với người khác trong xã hội, điều này có thể do yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa hoặc xã hội. Trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích sự bất bình đẳng và các cấu trúc quyền lực. "Privileged position" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa địa phương.