Bản dịch của từ Prizing trong tiếng Việt

Prizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prizing (Verb)

pɹˈaɪzɨŋ
pɹˈaɪzɨŋ
01

(lỗi thời) đấu tranh giải thưởng (viết tắt)

Obsolete prizefighting abbreviation.

Ví dụ

Many people are prizing sportsmanship over winning in today's competitions.

Nhiều người đang coi trọng tinh thần thể thao hơn chiến thắng trong các cuộc thi hôm nay.

They are not prizing aggressive behavior in social events anymore.

Họ không còn coi trọng hành vi hung hãn trong các sự kiện xã hội nữa.

Are schools prizing cooperation more than competition nowadays?

Có phải các trường học đang coi trọng hợp tác hơn cạnh tranh ngày nay không?

02

Phân từ hiện tại và danh động từ giải thưởng.

Present participle and gerund of prize.

Ví dụ

They are prizing community service more than ever in today's society.

Họ đang coi trọng dịch vụ cộng đồng hơn bao giờ hết trong xã hội hôm nay.

Many people are not prizing volunteer work in their busy lives.

Nhiều người không coi trọng công việc tình nguyện trong cuộc sống bận rộn của họ.

Are schools prizing teamwork among students in social projects?

Các trường có đang coi trọng làm việc nhóm giữa học sinh trong các dự án xã hội không?

Dạng động từ của Prizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] As I told you before, I don’t like the idea of studying just for [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The Nobel is one of the most prestigious awards in the world [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] I don’t like the idea of kids thinking that they will only study hard if there is a [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] The reason why I want to win this is because I usually donate to a local orphanage called “Light House” in District 3 [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win

Idiom with Prizing

Không có idiom phù hợp