Bản dịch của từ Prizing trong tiếng Việt
Prizing

Prizing (Verb)
(lỗi thời) đấu tranh giải thưởng (viết tắt)
Many people are prizing sportsmanship over winning in today's competitions.
Nhiều người đang coi trọng tinh thần thể thao hơn chiến thắng trong các cuộc thi hôm nay.
They are not prizing aggressive behavior in social events anymore.
Họ không còn coi trọng hành vi hung hãn trong các sự kiện xã hội nữa.
Are schools prizing cooperation more than competition nowadays?
Có phải các trường học đang coi trọng hợp tác hơn cạnh tranh ngày nay không?
Phân từ hiện tại và danh động từ giải thưởng.
Present participle and gerund of prize.
They are prizing community service more than ever in today's society.
Họ đang coi trọng dịch vụ cộng đồng hơn bao giờ hết trong xã hội hôm nay.
Many people are not prizing volunteer work in their busy lives.
Nhiều người không coi trọng công việc tình nguyện trong cuộc sống bận rộn của họ.
Are schools prizing teamwork among students in social projects?
Các trường có đang coi trọng làm việc nhóm giữa học sinh trong các dự án xã hội không?
Dạng động từ của Prizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prizing |
Họ từ
Từ "prizing" là danh từ và là dạng gerund của động từ "prize", mang nghĩa liên quan đến việc trao thưởng hoặc công nhận giá trị của một vật phẩm hoặc thành tựu nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prizing" được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "prizing" có thể nhấn mạnh đến sự quý trọng hơn là việc trao thưởng thông thường.
Từ "prizing" được phát sinh từ động từ "prize", xuất phát từ tiếng Anh cổ "prīsan", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh "pretium", nghĩa là "giá trị" hay "giá". Trong lịch sử, "prizing" đã gắn liền với ý nghĩa đánh giá cao một đồ vật, niềm tin hay thành tựu nào đó. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả việc trao tặng giải thưởng hay sự công nhận cho những giá trị xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "prizing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết (Writing) và nói (Speaking), bởi vì nó liên quan đến các chủ đề về giá trị hoặc sự công nhận. Trong bối cảnh rộng hơn, "prizing" thường được sử dụng khi thảo luận về các giải thưởng, sự công nhận thành tựu hoặc các giá trị xã hội. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và nghệ thuật khi bàn về việc công nhận tài năng hoặc thành tựu đáng giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



