Bản dịch của từ Pro bono trong tiếng Việt

Pro bono

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pro bono (Adjective)

pɹoʊbˈoʊnoʊ
pɹoʊbˈoʊnoʊ
01

(luật, y học) thực hiện miễn phí, thường dành cho khách hàng hoặc bệnh nhân có điều kiện hạn chế.

(law, medicine) done without fee, generally for clients or patients of limited means.

Ví dụ

The lawyer provided pro bono legal assistance to low-income families.

Luật sư đã cung cấp hỗ trợ pháp lý miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.

Many doctors volunteer to offer pro bono medical services to the needy.

Nhiều bác sĩ tình nguyện cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho những người cần giúp đỡ.

Pro bono work helps bridge the gap in access to justice.

Công việc miễn phí giúp thu hẹp khoảng cách trong việc tiếp cận công lý.

Pro bono (Adverb)

pɹoʊbˈoʊnoʊ
pɹoʊbˈoʊnoʊ
01

(luật, y học) không tính phí.

(law, medicine) without charging a fee.

Ví dụ

Lawyers offer pro bono services to low-income clients in need.

Các luật sư cung cấp dịch vụ miễn phí cho những khách hàng có thu nhập thấp đang có nhu cầu.

The doctor provided pro bono medical care to the homeless shelter residents.

Bác sĩ đã cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế miễn phí cho những cư dân ở nơi tạm trú cho người vô gia cư.

Pro bono work helps those who cannot afford legal or medical services.

Công việc miễn phí giúp những người không đủ khả năng chi trả cho các dịch vụ pháp lý hoặc y tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pro bono/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pro bono

Không có idiom phù hợp