Bản dịch của từ Problem area trong tiếng Việt

Problem area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Problem area (Noun)

pɹˈɑbləm ˈɛɹiə
pɹˈɑbləm ˈɛɹiə
01

Một vị trí hoặc khu vực cụ thể nơi xuất hiện vấn đề hoặc khó khăn.

A specific location or section where issues or difficulties occur.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khía cạnh của tình huống gây ra vấn đề hoặc gây lo ngại.

An aspect of a situation that is problematic or causes concern.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực được chỉ định nơi các vấn đề được xác định để phân tích hoặc giải quyết.

A designated region where problems are identified for analysis or solution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Problem area cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Problem area

Không có idiom phù hợp