Bản dịch của từ Problem area trong tiếng Việt
Problem area

Problem area (Noun)
The problem area in our community is the lack of affordable housing.
Khu vực có vấn đề trong cộng đồng của chúng tôi là thiếu nhà ở giá rẻ.
There is no problem area in our social services program.
Không có khu vực nào có vấn đề trong chương trình dịch vụ xã hội của chúng tôi.
What is the main problem area in your neighborhood's social issues?
Khu vực có vấn đề chính trong các vấn đề xã hội của khu phố bạn là gì?
Một khía cạnh của tình huống gây ra vấn đề hoặc gây lo ngại.
An aspect of a situation that is problematic or causes concern.
The problem area in our community is the lack of affordable housing.
Khu vực vấn đề trong cộng đồng của chúng ta là thiếu nhà ở giá rẻ.
The city does not address the problem area of youth unemployment.
Thành phố không giải quyết khu vực vấn đề của thất nghiệp thanh niên.
What is the main problem area affecting social cohesion in cities?
Khu vực vấn đề chính ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội trong các thành phố là gì?
The problem area in our city is the unemployment rate.
Khu vực vấn đề trong thành phố chúng tôi là tỷ lệ thất nghiệp.
There is no problem area regarding community support in our neighborhood.
Không có khu vực vấn đề nào liên quan đến hỗ trợ cộng đồng trong khu phố chúng tôi.
What is the main problem area affecting local businesses?
Khu vực vấn đề chính ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương là gì?
"Problem area" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một khu vực hoặc lĩnh vực nhất định trong đó có vấn đề hoặc thách thức cần được giải quyết. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích vấn đề, nghiên cứu xã hội, hoặc trong các báo cáo kỹ thuật. Về mặt ngữ nghĩa, "problem area" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể hoặc trong các tài liệu học thuật.