Bản dịch của từ Procaine trong tiếng Việt
Procaine
Procaine (Noun)
Một hợp chất tổng hợp có nguồn gốc từ axit benzoic, được sử dụng làm thuốc gây tê cục bộ, đặc biệt là trong nha khoa.
A synthetic compound derived from benzoic acid used as a local anaesthetic especially in dentistry.
Procaine is commonly used in dental procedures for pain relief.
Procaine thường được sử dụng trong các thủ tục nha khoa để giảm đau.
Procaine is not effective for major surgeries or deep tissue procedures.
Procaine không hiệu quả cho các ca phẫu thuật lớn hoặc thủ tục mô sâu.
Is procaine safe for children during dental treatments?
Procaine có an toàn cho trẻ em trong các điều trị nha khoa không?
Procaine là một loại thuốc tê địa phương thuộc nhóm ester, thường được sử dụng trong y học để gây tê tại chỗ trong các thủ thuật phẫu thuật. Nó có công thức hóa học là C13H20N2O2 và thường được biết đến dưới tên thương mại Novocain. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, procaine được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, đặc biệt là cách nhấn âm. Procaine cũng được sử dụng trong một số nghiên cứu liên quan đến quá trình điều trị đau.
Procaine, có nguồn gốc từ tiếng Latin "pro" (trước) và "caina" (thuốc gây tê), là một loại thuốc gây tê địa phương được phát hiện vào những năm đầu thế kỷ 20. Nó được phát triển từ cấu trúc hóa học của cocain, nhưng có ít tác dụng phụ hơn. Từ khi ra đời, procaine đã trở thành một trong những thuốc gây tê phổ biến trong y học, chủ yếu được sử dụng để giảm cảm giác đau trong các thủ thuật phẫu thuật nhỏ.
Từ "procaine" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, vì đây là một thuật ngữ y học chuyên môn, thường không nằm trong vốn từ vựng cần thiết cho các kỳ thi luyện ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh khác, "procaine" được sử dụng chủ yếu trong y học và dược lý để chỉ một loại thuốc gây tê địa phương. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu lâm sàng hoặc tài liệu dược phẩm, nhưng ít gặp trong văn bản thông thường hay hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp