Bản dịch của từ Procaine trong tiếng Việt
Procaine
Procaine (Noun)
Một hợp chất tổng hợp có nguồn gốc từ axit benzoic, được sử dụng làm thuốc gây tê cục bộ, đặc biệt là trong nha khoa.
A synthetic compound derived from benzoic acid used as a local anaesthetic especially in dentistry.
Procaine is commonly used in dental procedures for pain relief.
Procaine thường được sử dụng trong các thủ tục nha khoa để giảm đau.
Procaine is not effective for major surgeries or deep tissue procedures.
Procaine không hiệu quả cho các ca phẫu thuật lớn hoặc thủ tục mô sâu.
Is procaine safe for children during dental treatments?
Procaine có an toàn cho trẻ em trong các điều trị nha khoa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp