Bản dịch của từ Procedural law trong tiếng Việt

Procedural law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procedural law (Noun)

pɹəsˈidʒɚəl lˈɔ
pɹəsˈidʒɚəl lˈɔ
01

Một bộ luật quy định các phương pháp và quy tắc mà các thủ tục pháp lý được tiến hành.

A body of law governing the methods and rules by which legal proceedings are conducted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bộ quy tắc xác định cách thức mà một vụ kiện được khởi xướng, tiến hành và giải quyết.

The set of rules that dictate how a lawsuit is initiated, conducted, and resolved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Luật chỉ định các quy trình và thủ tục mà các tòa án phải tuân theo trong các vụ kiện.

Law that prescribes the processes and procedures for courts to follow in legal proceedings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Procedural law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procedural law

Không có idiom phù hợp