Bản dịch của từ Procrastination trong tiếng Việt
Procrastination

Procrastination (Noun)
Hành động trì hoãn, trì hoãn hoặc trì hoãn, đặc biệt là theo thói quen hoặc cố ý.
The act of postponing delaying or putting off especially habitually or intentionally.
Procrastination is a common issue among students preparing for exams.
Trì hoãn là một vấn đề phổ biến trong số sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi.
His procrastination led to missing the deadline for the project submission.
Sự trì hoãn của anh ấy dẫn đến việc bỏ lỡ hạn chót nộp dự án.
Procrastination can hinder personal growth and success in the long run.
Trì hoãn có thể cản trở sự phát triển cá nhân và thành công trong tương lai.
Dạng danh từ của Procrastination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Procrastination | - |
Họ từ
Hành vi trì hoãn, hay "procrastination" trong tiếng Anh, được định nghĩa là việc trì hoãn hoặc dời lại các nhiệm vụ hoặc quyết định, thường dẫn đến cảm giác tội lỗi và lo lắng. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng về phiên bản Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "procrastination" được sử dụng phổ biến ở cả hai nền văn hóa và thường liên quan đến tâm lý học, quản lý thời gian và hiệu suất học tập.
Từ "procrastination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "procrastinatio", bao gồm tiền tố "pro-" (trước) và động từ "crastinus" (ngày mai). Chữ này chỉ hành động trì hoãn một công việc đến một ngày khác. Lịch sử của từ này phản ánh thói quen của con người trong việc đưa công việc sang một bên, dẫn đến sự chậm trễ. Ngày nay, "procrastination" được sử dụng để chỉ việc trì hoãn trong nhiều lĩnh vực, từ học tập đến công việc, đồng thời mang hàm ý tiêu cực về quản lý thời gian.
Từ "procrastination" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về thời gian và quản lý nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi trì hoãn trong quá trình hoàn thành công việc hoặc học tập. Tình huống phổ biến liên quan đến "procrastination" bao gồm việc sinh viên trì hoãn ôn tập cho kỳ thi hoặc hoàn thành dự án học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



