Bản dịch của từ Procumbent trong tiếng Việt
Procumbent
Procumbent (Adjective)
The procumbent vines covered the entire garden, creating a cozy atmosphere.
Những cây dây procumbent phủ kín toàn bộ khu vườn, tạo ra một không gian ấm cúng.
Herbs with procumbent growth habits are suitable for small indoor spaces.
Các loại thảo mộc có thói quen sinh trưởng procumbent phù hợp cho không gian trong nhà nhỏ.
Do you think procumbent plants are more visually appealing than upright ones?
Bạn có nghĩ rằng các loại cây procumbent hấp dẫn hơn so với các loại cây thẳng đứng không?
Từ "procumbent" được dùng để chỉ trạng thái nằm hoặc đổ xuống mặt đất, thường liên quan đến vị trí của cây cỏ hay các bộ phận thực vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh học và thực vật học để mô tả hình thái phát triển của một số loài cây. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Procumbent" thường được viết và nói giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "procumbent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "procumbens", là dạng hiện tại của động từ "procumbere", nghĩa là "ngã xuống" hoặc "nằm". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "pro-" nghĩa là "trước" và gốc từ "cumbere" nghĩa là "nằm". Lịch sử từ này phản ánh hình thức biểu đạt vật lý thể hiện trạng thái nằm ngang hoặc gần sát mặt đất. Hiện nay, "procumbent" được sử dụng để mô tả những cây cỏ mọc lan ra mặt đất, phù hợp với nghĩa gốc của từ.
Từ "procumbent" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong bối cảnh sử dụng. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả đặc điểm sinh học hoặc thực vật học. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tư thế hay vị trí trong y học. Tình huống phổ biến gặp từ này là trong các nghiên cứu khoa học và bài luận chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp