Bản dịch của từ Procured trong tiếng Việt

Procured

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procured (Verb)

pɹoʊkjˈʊɹd
pɹoʊkjˈʊɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mua sắm.

Simple past and past participle of procure.

Ví dụ

The government procured new supplies for the community center last year.

Chính phủ đã mua sắm vật tư mới cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.

They did not procure enough resources for the social project in 2022.

Họ đã không mua sắm đủ tài nguyên cho dự án xã hội năm 2022.

Did the organization procure funding for the social event last month?

Tổ chức có mua sắm được kinh phí cho sự kiện xã hội tháng trước không?

Dạng động từ của Procured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Procure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Procured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Procured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Procures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Procuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/procured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procured

Không có idiom phù hợp