Bản dịch của từ Procured trong tiếng Việt
Procured

Procured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mua sắm.
Simple past and past participle of procure.
The government procured new supplies for the community center last year.
Chính phủ đã mua sắm vật tư mới cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.
They did not procure enough resources for the social project in 2022.
Họ đã không mua sắm đủ tài nguyên cho dự án xã hội năm 2022.
Did the organization procure funding for the social event last month?
Tổ chức có mua sắm được kinh phí cho sự kiện xã hội tháng trước không?
Dạng động từ của Procured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Procure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Procured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Procured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Procures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Procuring |
Họ từ
Từ "procured" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "procure", có nghĩa là thu được, mua sắm hoặc tìm kiếm một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc pháp lý để chỉ việc đảm bảo cái gì đó thông qua quy trình hợp lệ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng bản thân từ này không có sự khác biệt lớn cả ở dạng viết lẫn phát âm.
Từ "procured" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "procurare", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "quản lý". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ như "procurer", rồi đến tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngữ nghĩa của "procured" hiện nay liên quan đến việc thu thập, đạt được một cái gì đó, thể hiện rõ tính chất quản lý và nỗ lực trong việc sở hữu hoặc điều phối tài nguyên. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của việc thực hiện và đáp ứng nhu cầu trong các bối cảnh xã hội và kinh tế.
Từ "procured" (thu được) thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các vấn đề về kinh tế, thương mại hoặc các quy trình mua sắm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc thu thập hoặc mua hàng hóa và dịch vụ một cách có hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu hoặc văn bản pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp