Bản dịch của từ Professional body trong tiếng Việt

Professional body

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional body (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl bˈɑdi
pɹəfˈɛʃənəl bˈɑdi
01

Một tổ chức đại diện cho các cá nhân trong một nghề nghiệp cụ thể.

An organization representing individuals in a specific profession.

Ví dụ

The American Psychological Association is a well-known professional body.

Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ là một tổ chức chuyên nghiệp nổi tiếng.

Not every industry has a strong professional body to support its members.

Không phải ngành nào cũng có tổ chức chuyên nghiệp mạnh mẽ hỗ trợ thành viên.

Is the National Education Association a professional body for teachers?

Liệu Hiệp hội Giáo dục Quốc gia có phải là tổ chức chuyên nghiệp cho giáo viên không?

02

Một nhóm được thành lập để cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho các chuyên gia.

A group founded to provide guidance and support to professionals.

Ví dụ

The American Medical Association is a well-known professional body for doctors.

Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ là một tổ chức chuyên nghiệp nổi tiếng cho bác sĩ.

Not every professional body supports its members equally in social issues.

Không phải tổ chức chuyên nghiệp nào cũng hỗ trợ thành viên của mình trong các vấn đề xã hội.

Is the professional body for teachers effective in addressing social concerns?

Tổ chức chuyên nghiệp cho giáo viên có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

03

Một cơ quan quản lý đặt ra tiêu chuẩn và các tiêu chí cho các chuyên gia trong một lĩnh vực.

A regulatory body that sets standards and qualifications for practitioners in a field.

Ví dụ

The American Psychological Association is a key professional body for psychologists.

Hiệp hội Tâm lý học Mỹ là một tổ chức chuyên nghiệp quan trọng cho các nhà tâm lý học.

Many professionals do not belong to a professional body in their field.

Nhiều chuyên gia không thuộc về tổ chức chuyên nghiệp trong lĩnh vực của họ.

Is the National Education Association a professional body for teachers?

Liệu Hiệp hội Giáo dục Quốc gia có phải là tổ chức chuyên nghiệp cho giáo viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Professional body cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional body

Không có idiom phù hợp