Bản dịch của từ Professional body trong tiếng Việt
Professional body
Professional body (Noun)
Một tổ chức đại diện cho các cá nhân trong một nghề nghiệp cụ thể.
An organization representing individuals in a specific profession.
The American Psychological Association is a well-known professional body.
Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ là một tổ chức chuyên nghiệp nổi tiếng.
Not every industry has a strong professional body to support its members.
Không phải ngành nào cũng có tổ chức chuyên nghiệp mạnh mẽ hỗ trợ thành viên.
Is the National Education Association a professional body for teachers?
Liệu Hiệp hội Giáo dục Quốc gia có phải là tổ chức chuyên nghiệp cho giáo viên không?
The American Medical Association is a well-known professional body for doctors.
Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ là một tổ chức chuyên nghiệp nổi tiếng cho bác sĩ.
Not every professional body supports its members equally in social issues.
Không phải tổ chức chuyên nghiệp nào cũng hỗ trợ thành viên của mình trong các vấn đề xã hội.
Is the professional body for teachers effective in addressing social concerns?
Tổ chức chuyên nghiệp cho giáo viên có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Một cơ quan quản lý đặt ra tiêu chuẩn và các tiêu chí cho các chuyên gia trong một lĩnh vực.
A regulatory body that sets standards and qualifications for practitioners in a field.
The American Psychological Association is a key professional body for psychologists.
Hiệp hội Tâm lý học Mỹ là một tổ chức chuyên nghiệp quan trọng cho các nhà tâm lý học.
Many professionals do not belong to a professional body in their field.
Nhiều chuyên gia không thuộc về tổ chức chuyên nghiệp trong lĩnh vực của họ.
Is the National Education Association a professional body for teachers?
Liệu Hiệp hội Giáo dục Quốc gia có phải là tổ chức chuyên nghiệp cho giáo viên không?
Cơ thể chuyên nghiệp (professional body) là một tổ chức hoặc hiệp hội được thành lập để đại diện, bảo vệ và phát triển lợi ích của một nghề nghiệp nào đó. Các cơ quan này thường cung cấp chứng nhận, đào tạo và thông tin chuyên môn, đồng thời thiết lập các tiêu chuẩn cho các thành viên trong ngành. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường nhấn mạnh vào vai trò quản lý và giám sát nghề nghiệp hơn.