Bản dịch của từ Professional indemnity trong tiếng Việt
Professional indemnity
Noun [U/C]

Professional indemnity (Noun)
pɹəfˈɛʃənəl ˌɪndˈɛmnəti
pɹəfˈɛʃənəl ˌɪndˈɛmnəti
01
Bảo hiểm bảo vệ các chuyên gia khỏi các yêu cầu bồi thường do sự cẩu thả hoặc sai sót chuyên môn.
Insurance that covers professionals against claims for negligence or malpractice.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Professional indemnity
Không có idiom phù hợp