Bản dịch của từ Professional indemnity trong tiếng Việt

Professional indemnity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional indemnity (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl ˌɪndˈɛmnəti
pɹəfˈɛʃənəl ˌɪndˈɛmnəti
01

Bảo hiểm bảo vệ các chuyên gia khỏi các yêu cầu bồi thường do sự cẩu thả hoặc sai sót chuyên môn.

Insurance that covers professionals against claims for negligence or malpractice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức bảo hiểm trách nhiệm cho các chuyên gia như bác sĩ, luật sư và kế toán.

A form of liability insurance for professionals such as doctors, lawyers, and accountants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự bảo vệ mà các chuyên gia tìm kiếm nhằm tránh thiệt hại tài chính từ các yêu cầu pháp lý.

Protection that professionals seek in order to avoid financial loss from legal claims.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professional indemnity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional indemnity

Không có idiom phù hợp