Bản dịch của từ Profiteer trong tiếng Việt
Profiteer

Profiteer (Verb)
Some people profiteer by selling fake goods at high prices.
Một số người lợi dụng bằng cách bán hàng giả với giá cao.
It's unethical to profiteer off the misfortune of others.
Việc lợi dụng những rủi ro của người khác là không đạo đức.
Do you think it's acceptable to profiteer from people's suffering?
Bạn có nghĩ rằng việc lợi dụng từ nỗi đau của người khác là chấp nhận được không?
Profiteer (Noun)
Người theo đuổi lợi nhuận quá mức hoặc không công bằng, đặc biệt là bất hợp pháp.
A person who pursues excessive or unfair profit especially illegally.
The profiteer exploited vulnerable workers for personal gain.
Kẻ lợi dụng đã khai thác công nhân yếu đuối vì lợi ích cá nhân.
It is unethical to be a profiteer in a community.
Việc trở thành kẻ lợi dụng trong cộng đồng là không đạo đức.
Did the profiteer face legal consequences for their actions?
Liệu kẻ lợi dụng đã phải đối mặt với hậu quả pháp lý của hành động của mình không?
Họ từ
"Profiteer" là danh từ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức thu lợi một cách không công bằng, thường trong bối cảnh khó khăn xã hội hoặc kinh tế, như trong thời kỳ chiến tranh hoặc khủng hoảng. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "profiteer" với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn âm vào âm tiết thứ hai, trong khi người Anh có thể nhấn âm đều hơn.
Từ "profiteer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "profiter", có nghĩa là "lợi nhuận", xuất phát từ Latinh "proficere", nghĩa là "tiến bộ" hoặc "thu được lợi ích". Ban đầu, "profiteer" được dùng để chỉ những người có kinh doanh thành công. Tuy nhiên, trong lịch sử, từ này đã mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người kiếm lợi một cách không chính đáng trong thời điểm khó khăn. Sự biến đổi này kết nối với ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự lên án đối với hành vi trục lợi trong xã hội.
Từ "profiteer" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, nó xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến lợi nhuận cao bất hợp pháp hoặc không công bằng, đặc biệt trong thời kỳ khủng hoảng. Sự biến tướng của từ này cũng có thể thấy trong các tin tức về tài chính hoặc các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



