Bản dịch của từ Profiteers trong tiếng Việt
Profiteers

Profiteers (Noun)
Profiteers took advantage of the pandemic to raise prices unfairly.
Những kẻ trục lợi đã lợi dụng đại dịch để tăng giá một cách không công bằng.
Many believe that profiteers harm society during economic crises.
Nhiều người tin rằng những kẻ trục lợi gây hại cho xã hội trong các cuộc khủng hoảng kinh tế.
Are profiteers really hurting the community during this recession?
Liệu những kẻ trục lợi có thực sự làm tổn thương cộng đồng trong cuộc suy thoái này không?
Profiteers (Verb)
Many profiteers exploited the pandemic to charge higher prices for masks.
Nhiều kẻ trục lợi đã lợi dụng đại dịch để tăng giá khẩu trang.
Profiteers do not care about the suffering of others during crises.
Kẻ trục lợi không quan tâm đến nỗi khổ của người khác trong khủng hoảng.
Why do profiteers take advantage of vulnerable communities during emergencies?
Tại sao kẻ trục lợi lại lợi dụng cộng đồng dễ bị tổn thương trong khủng hoảng?
Họ từ
Từ "profiteers" chỉ đến những cá nhân hoặc tổ chức tìm kiếm lợi nhuận nhanh chóng, thường trong những tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng. Sự sử dụng thuật ngữ này thường mang tính tiêu cực, ám chỉ đến hành vi thao túng giá cả hoặc lợi dụng hoàn cảnh để thu lợi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "profiteers" được sử dụng như nhau, mặc dù trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng. Tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này vẫn giữ nguyên.
Từ "profiteers" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "profiteur", xuất phát từ động từ "profiter", có nghĩa là "lợi dụng" hay "thu được lợi ích". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "proficere", nghĩa là "tiến bộ" hoặc "tạo ra lợi nhuận". Trong lịch sử, "profiteers" thường chỉ những người trục lợi trong thời kỳ khủng hoảng. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những cá nhân hoặc tổ chức khai thác tình hình để thu lợi bất chính, liên quan đến minh chứng xã hội không công bằng.
Từ "profiteers" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề kinh tế và xã hội liên quan đến hành vi đầu cơ. Trong văn cảnh rộng hơn, "profiteers" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức kiếm lời một cách không công bằng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng, như thiên tai hoặc đại dịch. Từ này ám chỉ đến những hành động mang tính thao túng và không đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



